Backbone staked OSMOBOSMO sang IDR:Chuyển đổi Backbone staked OSMO (BOSMO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BOSMO/IDR: 1 BOSMO ≈ Rp3,081.2 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Backbone staked OSMO Thị trường hôm nay

Backbone staked OSMO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Backbone staked OSMO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,081.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BOSMO, tổng vốn hóa thị trường của Backbone staked OSMO tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Backbone staked OSMO tính bằng IDR đã tăng Rp111.37, biểu thị mức tăng +3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Backbone staked OSMO tính bằng IDR là Rp16,020.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,535.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOSMO sang IDR

Rp3,081.2+3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOSMO sang IDR là Rp3,081.2 IDR, với sự thay đổi +3.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOSMO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOSMO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Backbone staked OSMO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOSMO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BOSMO/-- Spot is $ and --, and BOSMO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Backbone staked OSMO sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BOSMO sang IDR

logo Backbone staked OSMOSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BOSMO
3,081.2IDR
2BOSMO
6,162.4IDR
3BOSMO
9,243.61IDR
4BOSMO
12,324.81IDR
5BOSMO
15,406.01IDR
6BOSMO
18,487.22IDR
7BOSMO
21,568.42IDR
8BOSMO
24,649.62IDR
9BOSMO
27,730.83IDR
10BOSMO
30,812.03IDR
100BOSMO
308,120.33IDR
500BOSMO
1,540,601.67IDR
1,000BOSMO
3,081,203.34IDR
5,000BOSMO
15,406,016.72IDR
10,000BOSMO
30,812,033.44IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BOSMO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Backbone staked OSMO
1IDR
0.0003245BOSMO
2IDR
0.000649BOSMO
3IDR
0.0009736BOSMO
4IDR
0.001298BOSMO
5IDR
0.001622BOSMO
6IDR
0.001947BOSMO
7IDR
0.002271BOSMO
8IDR
0.002596BOSMO
9IDR
0.00292BOSMO
10IDR
0.003245BOSMO
1,000,000IDR
324.54BOSMO
5,000,000IDR
1,622.74BOSMO
10,000,000IDR
3,245.48BOSMO
50,000,000IDR
16,227.42BOSMO
100,000,000IDR
32,454.85BOSMO

Bảng chuyển đổi số tiền BOSMO sang IDR và IDR sang BOSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOSMO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang BOSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Backbone staked OSMO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOSMO = $0.19 USD, 1 BOSMO = €0.16 EUR, 1 BOSMO = ₹16.55 INR, 1 BOSMO = Rp3,081.2 IDR, 1 BOSMO = $0.26 CAD, 1 BOSMO = £0.14 GBP, 1 BOSMO = ฿5.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00182
logo BTCBTC
0.0000002696
logo ETHETH
0.000006988
logo XRPXRP
0.01005
logo USDTUSDT
0.03049
logo BNBBNB
0.00003448
logo SOLSOL
0.0001391
logo USDCUSDC
0.03049
logo SMARTSMART
6.14
logo STETHSTETH
0.000007001
logo DOGEDOGE
0.1264
logo ADAADA
0.03428
logo TRXTRX
0.09033
logo LINKLINK
0.001286
logo HYPEHYPE
0.0005563
logo WBTCWBTC
0.0000002697

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Backbone staked OSMO (BOSMO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BOSMO của bạn

Nhập số lượng BOSMO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Backbone staked OSMO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Backbone staked OSMO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Backbone staked OSMO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Backbone staked OSMO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Backbone staked OSMO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Backbone staked OSMO sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Backbone staked OSMO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide