AvalaunchXAVA sang INR:Chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XAVA/INR: 1 XAVA ≈ ₹15.23 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalaunch Thị trường hôm nay

Avalaunch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XAVA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹15.23. Với nguồn cung lưu hành là 46,950,264 XAVA, tổng vốn hóa thị trường của XAVA tính bằng INR là ₹64,289,836,593.37. Trong 24h qua, giá của XAVA tính bằng INR đã giảm ₹-0.1882, biểu thị mức giảm -1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XAVA tính bằng INR là ₹1,806.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAVA sang INR

15.23-1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAVA sang INR là ₹15.23 INR, với sự thay đổi -1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avalaunch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvalaunchXAVA/USDT
Giao ngay
$0.1679
-1.69%

The real-time trading price of XAVA/USDT Spot is $0.1679, with a 24-hour trading change of -1.69%, XAVA/USDT Spot is $0.1679 and -1.69%, and XAVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Avalaunch sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XAVA sang INR

logo AvalaunchSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XAVA
15.23INR
2XAVA
30.46INR
3XAVA
45.69INR
4XAVA
60.92INR
5XAVA
76.15INR
6XAVA
91.38INR
7XAVA
106.61INR
8XAVA
121.84INR
9XAVA
137.07INR
10XAVA
152.3INR
100XAVA
1,523.03INR
500XAVA
7,615.15INR
1,000XAVA
15,230.31INR
5,000XAVA
76,151.56INR
10,000XAVA
152,303.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang XAVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalaunch
1INR
0.06565XAVA
2INR
0.1313XAVA
3INR
0.1969XAVA
4INR
0.2626XAVA
5INR
0.3282XAVA
6INR
0.3939XAVA
7INR
0.4596XAVA
8INR
0.5252XAVA
9INR
0.5909XAVA
10INR
0.6565XAVA
10,000INR
656.58XAVA
50,000INR
3,282.92XAVA
100,000INR
6,565.85XAVA
500,000INR
32,829.26XAVA
1,000,000INR
65,658.53XAVA

Bảng chuyển đổi số tiền XAVA sang INR và INR sang XAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XAVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang XAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalaunch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAVA = $0.17 USD, 1 XAVA = €0.14 EUR, 1 XAVA = ₹15.1 INR, 1 XAVA = Rp2,796.51 IDR, 1 XAVA = $0.23 CAD, 1 XAVA = £0.13 GBP, 1 XAVA = ฿5.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5555
logo BTCBTC
0.00006291
logo ETHETH
0.001845
logo USDTUSDT
5.56
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.006357
logo USDCUSDC
5.56
logo SOLSOL
0.04219
logo SMARTSMART
1,842.45
logo TRXTRX
19.56
logo STETHSTETH
0.001844
logo DOGEDOGE
40.19
logo ADAADA
13.51
logo BCHBCH
0.009833
logo WBTCWBTC
0.00006273
logo LINKLINK
0.4146

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XAVA của bạn

Nhập số lượng XAVA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalaunch hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalaunch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalaunch sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalaunch sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalaunch sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide