ALICE Thị trường hôm nay
ALICE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALICE chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.3813. Với nguồn cung lưu hành là 92,083,333 ALICE, tổng vốn hóa thị trường của ALICE tính bằng CAD là $49,081,233.48. Trong 24h qua, giá của ALICE tính bằng CAD đã giảm $-0.03812, biểu thị mức giảm -9.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALICE tính bằng CAD là $57.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3516.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALICE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALICE sang CAD là $0.3813 CAD, với sự thay đổi -9.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALICE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALICE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ALICE
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ALICE/USDT Giao ngay | $0.2743 | -8.80% | |
|  ALICE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2736 | -8.74% | 
The real-time trading price of ALICE/USDT Spot is $0.2743, with a 24-hour trading change of -8.80%, ALICE/USDT Spot is $0.2743 and -8.80%, and ALICE/USDT Perpetual is $0.2736 and -8.74%.
Bảng chuyển đổi ALICE sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi ALICE sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ALICE | 0.38CAD | 
| 2ALICE | 0.76CAD | 
| 3ALICE | 1.14CAD | 
| 4ALICE | 1.52CAD | 
| 5ALICE | 1.9CAD | 
| 6ALICE | 2.28CAD | 
| 7ALICE | 2.66CAD | 
| 8ALICE | 3.05CAD | 
| 9ALICE | 3.43CAD | 
| 10ALICE | 3.81CAD | 
| 1,000ALICE | 381.31CAD | 
| 5,000ALICE | 1,906.59CAD | 
| 10,000ALICE | 3,813.19CAD | 
| 50,000ALICE | 19,065.99CAD | 
| 100,000ALICE | 38,131.98CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang ALICE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 2.62ALICE | 
| 2CAD | 5.24ALICE | 
| 3CAD | 7.86ALICE | 
| 4CAD | 10.48ALICE | 
| 5CAD | 13.11ALICE | 
| 6CAD | 15.73ALICE | 
| 7CAD | 18.35ALICE | 
| 8CAD | 20.97ALICE | 
| 9CAD | 23.6ALICE | 
| 10CAD | 26.22ALICE | 
| 100CAD | 262.24ALICE | 
| 500CAD | 1,311.23ALICE | 
| 1,000CAD | 2,622.47ALICE | 
| 5,000CAD | 13,112.35ALICE | 
| 10,000CAD | 26,224.7ALICE | 
Bảng chuyển đổi số tiền ALICE sang CAD và CAD sang ALICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALICE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ALICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALICE phổ biến
| ALICE | 1 ALICE | 
|---|---|
|  ALICE chuyển đổi sang USD | $0.27USD | 
|  ALICE chuyển đổi sang EUR | €0.24EUR | 
|  ALICE chuyển đổi sang INR | ₹24.19INR | 
|  ALICE chuyển đổi sang IDR | Rp4,541.28IDR | 
|  ALICE chuyển đổi sang CAD | $0.38CAD | 
|  ALICE chuyển đổi sang GBP | £0.21GBP | 
|  ALICE chuyển đổi sang THB | ฿8.84THB | 
| ALICE | 1 ALICE | 
|---|---|
|  ALICE chuyển đổi sang RUB | ₽21.85RUB | 
|  ALICE chuyển đổi sang BRL | R$1.47BRL | 
|  ALICE chuyển đổi sang AED | د.إ1AED | 
|  ALICE chuyển đổi sang TRY | ₺11.46TRY | 
|  ALICE chuyển đổi sang CNY | ¥1.94CNY | 
|  ALICE chuyển đổi sang JPY | ¥41.99JPY | 
|  ALICE chuyển đổi sang HKD | $2.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALICE = $0.27 USD, 1 ALICE = €0.24 EUR, 1 ALICE = ₹24.19 INR, 1 ALICE = Rp4,541.28 IDR, 1 ALICE = $0.38 CAD, 1 ALICE = £0.21 GBP, 1 ALICE = ฿8.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.05 | 
|  BTC | 0.003286 | 
|  ETH | 0.09365 | 
|  USDT | 357.77 | 
|  BNB | 0.3318 | 
|  XRP | 145.46 | 
|  SOL | 1.94 | 
|  USDC | 357.77 | 
|  SMART | 82,942.23 | 
|  STETH | 0.09346 | 
|  DOGE | 1,946.79 | 
|  TRX | 1,217.47 | 
|  ADA | 590.46 | 
|  WBTC | 0.003289 | 
|  HYPE | 7.84 | 
|  LINK | 21.19 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ALICE (ALICE) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng ALICE của bạn
Nhập số lượng ALICE của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALICE hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALICE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALICE sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALICE sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALICE sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALICE sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALICE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALICE (ALICE)

Dự Đoán Giá Alice (ALICE) Năm 2025: Góc Nhìn Chuyên Gia
My Neighbor Alice (ALICE) đã chinh phục trái tim cộng đồng game thủ blockchain và tín đồ DeFi.

Cách Kiếm Lợi Nhuận Thụ Động với Staking & Farming ALICE
My Neighbor Alice (ALICE) đã trở thành một trong những token “hot” trong mảng game on-chain

My Neighbor Alice là gì? Tất cả về tiền điện tử ALICE
Với sự phát triển của game blockchain và metaverse, My Neighbor Alice (ALICE Coin) nổi bật như một trò chơi play-to-earn (P2E) độc đáo kết hợp các yếu tố tài chính phi tập trung (DeFi) với lối chơi tương tác.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ALICE sang CAD:Chuyển đổi ALICE (ALICE) sang Đô la Canada (CAD)
ALICE sang CAD:Chuyển đổi ALICE (ALICE) sang Đô la Canada (CAD)