Yield Yak Thị trường hôm nay
Yield Yak đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yield Yak chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $358.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 YAK, tổng vốn hóa thị trường của Yield Yak tính bằng USD là $3,585,300. Trong 24h qua, giá của Yield Yak tính bằng USD đã tăng $71.7, biểu thị mức tăng +24.240000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yield Yak tính bằng USD là $16,319.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $185.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAK sang USD là $358.53 USD, với sự thay đổi +24.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YAK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Yield Yak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YAK/-- Spot is $ and --, and YAK/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Yield Yak sang US Dollar
Bảng chuyển đổi YAK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YAK | 358.53USD |
2YAK | 717.06USD |
3YAK | 1,075.59USD |
4YAK | 1,434.12USD |
5YAK | 1,792.65USD |
6YAK | 2,151.18USD |
7YAK | 2,509.71USD |
8YAK | 2,868.24USD |
9YAK | 3,226.77USD |
10YAK | 3,585.3USD |
100YAK | 35,853USD |
500YAK | 179,265USD |
1000YAK | 358,530USD |
5000YAK | 1,792,650USD |
10000YAK | 3,585,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang YAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.002789YAK |
2USD | 0.005578YAK |
3USD | 0.008367YAK |
4USD | 0.01115YAK |
5USD | 0.01394YAK |
6USD | 0.01673YAK |
7USD | 0.01952YAK |
8USD | 0.02231YAK |
9USD | 0.0251YAK |
10USD | 0.02789YAK |
100000USD | 278.91YAK |
500000USD | 1,394.58YAK |
1000000USD | 2,789.16YAK |
5000000USD | 13,945.83YAK |
10000000USD | 27,891.66YAK |
Bảng chuyển đổi số tiền YAK sang USD và USD sang YAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YAK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang YAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yield Yak phổ biến
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | $358.53USD |
![]() | €321.21EUR |
![]() | ₹29,952.46INR |
![]() | Rp5,438,805.34IDR |
![]() | $486.31CAD |
![]() | £269.26GBP |
![]() | ฿11,825.32THB |
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | ₽33,131.29RUB |
![]() | R$1,950.15BRL |
![]() | د.إ1,316.7AED |
![]() | ₺12,237.49TRY |
![]() | ¥2,528.78CNY |
![]() | ¥51,628.93JPY |
![]() | $2,793.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAK = $358.53 USD, 1 YAK = €321.21 EUR, 1 YAK = ₹29,952.46 INR, 1 YAK = Rp5,438,805.34 IDR, 1 YAK = $486.31 CAD, 1 YAK = £269.26 GBP, 1 YAK = ฿11,825.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.56 |
![]() | 0.00419 |
![]() | 0.146 |
![]() | 150.6 |
![]() | 499.8 |
![]() | 0.696 |
![]() | 2.87 |
![]() | 500.1 |
![]() | 110,970.54 |
![]() | 2,347.08 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 1,571.43 |
![]() | 621.58 |
![]() | 10.88 |
![]() | 0.004216 |
![]() | 1,063.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Yield Yak (YAK) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng YAK của bạn
Nhập số lượng YAK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Yak hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Yak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Yak sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Yak sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Yak sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yield Yak (YAK)

Lễ hội Điểm Alpha Thứ Ba của Gate đã bắt đầu, chia sẻ 20.000 USD trong hộp quà bí ẩn và điểm Alpha.
Tham gia phiên bản thứ 9 của Lễ hội Điểm ngay bây giờ, khởi động lễ hội giao dịch của bạn, và giành nhiều điểm Alpha và phần thưởng hào phóng hơn.

Gate Dẫn đầu đổi mới Web3: Ý nghĩa cột mốc của Giao dịch hợp đồng vĩnh viễn TOKEN hóa cổ phiếu
Gate hiện là nền tảng duy nhất cung cấp giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh viễn cho cổ phiếu được token hóa, và sáng kiến này chắc chắn mang ý nghĩa cột mốc.

Ví tiền Gate: Một trung tâm tài sản phi tập trung kết nối với thế giới Web3
Ví tiền Gate là một ví Web3 phi tập trung được ra mắt bởi Gate, một sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu toàn cầu.

Eclipse là gì? Phân tích xu hướng giá tương lai của đồng ES Coin
Eclipse là mạng Layer 2 đầu tiên trên Ethereum áp dụng Máy ảo Solana (SVM).

Web3 “Mê” Airdrop và Đây Là Lý Do Vì Sao Token Miễn Phí Ngày Càng Quan Trọng
Khám phá lý do airdrop quan trọng trong Web3, thúc đẩy sự chấp nhận và thưởng cho người dùng sớm.
Chương trình giới thiệu MVP Ví tiền Gate
Đăng ký chương trình giới thiệu MVP Ví tiền Gate để tận dụng khối lượng giao dịch của người hâm mộ bạn và nâng cao ảnh hưởng IP và thu nhập của bạn lên một tầm cao mới.