Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.2968. Với nguồn cung lưu hành là 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng AED là د.إ257,064,854.57. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng AED đã giảm د.إ-0.01777, biểu thị mức giảm -5.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng AED là د.إ17.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.07418.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang AED là د.إ0.2968 AED, với tỷ lệ thay đổi là -5.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08258 | -4.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08254 | -4.85% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.08258, with a 24-hour trading change of -4.57%, VOXEL/USDT Spot is $0.08258 and -4.57%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.08254 and -4.85%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi VOXEL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0.29AED |
2VOXEL | 0.59AED |
3VOXEL | 0.89AED |
4VOXEL | 1.18AED |
5VOXEL | 1.48AED |
6VOXEL | 1.78AED |
7VOXEL | 2.07AED |
8VOXEL | 2.37AED |
9VOXEL | 2.67AED |
10VOXEL | 2.96AED |
1000VOXEL | 296.88AED |
5000VOXEL | 1,484.42AED |
10000VOXEL | 2,968.84AED |
50000VOXEL | 14,844.24AED |
100000VOXEL | 29,688.49AED |
Bảng chuyển đổi AED sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 3.36VOXEL |
2AED | 6.73VOXEL |
3AED | 10.1VOXEL |
4AED | 13.47VOXEL |
5AED | 16.84VOXEL |
6AED | 20.2VOXEL |
7AED | 23.57VOXEL |
8AED | 26.94VOXEL |
9AED | 30.31VOXEL |
10AED | 33.68VOXEL |
100AED | 336.83VOXEL |
500AED | 1,684.15VOXEL |
1000AED | 3,368.3VOXEL |
5000AED | 16,841.54VOXEL |
10000AED | 33,683.08VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang AED và AED sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOXEL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.75INR |
![]() | Rp1,226.32IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.67THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽7.47RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.76TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.64JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.08 USD, 1 VOXEL = €0.07 EUR, 1 VOXEL = ₹6.75 INR, 1 VOXEL = Rp1,226.32 IDR, 1 VOXEL = $0.11 CAD, 1 VOXEL = £0.06 GBP, 1 VOXEL = ฿2.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.29 |
![]() | 0.001336 |
![]() | 0.05531 |
![]() | 136.14 |
![]() | 54.8 |
![]() | 0.2061 |
![]() | 0.7967 |
![]() | 136.17 |
![]() | 598.81 |
![]() | 169.86 |
![]() | 500.85 |
![]() | 0.05554 |
![]() | 0.001339 |
![]() | 35.13 |
![]() | 8.29 |
![]() | 5.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

VOXEL:加密与区块链游戏结合的创新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 开发的区块链游戏项目

什么是 Voxies?VOXEL 代币加密货币完全指南
Voxies 是一款回合制三维像素 RPG 游戏,它将战术战斗与玩家对角色、武器和游戏币的真正所有权融合在一起。该生态系统的核心是 VOXEL 代币——从制作到 PvP 锦标赛的实用和奖励代币。

VOXEL代币:近期动态与投资潜力全解析
2025年4月,VOXEL代币在加密货币市场掀起热潮。
Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Voxies là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VOXEL

Tương lai của trò chơi trên chuỗi: 'Lời hứa của công cụ MUD ECS'

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Top 10 thế giới ảo Metaverse tốt nhất với Land NFT
