VenomChuyển đổi Venom (VENOM) sang Canadian Dollar (CAD)

VENOM/CAD: 1 VENOM ≈ $0.1863 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1863. Với nguồn cung lưu hành là 2,071,761,723.23 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng CAD là $523,647,312.87. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng CAD đã giảm $-0.003865, biểu thị mức giảm -2.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng CAD là $676.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04689.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CAD

$0.1863-2.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CAD là $0.1863 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1375
-1.97%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1375, with a 24-hour trading change of -1.97%, VENOM/USDT Spot is $0.1375 and -1.97%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Venom sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi VENOM sang CAD

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VENOM
0.18CAD
2VENOM
0.37CAD
3VENOM
0.55CAD
4VENOM
0.74CAD
5VENOM
0.93CAD
6VENOM
1.11CAD
7VENOM
1.3CAD
8VENOM
1.48CAD
9VENOM
1.67CAD
10VENOM
1.86CAD
1000VENOM
186.04CAD
5000VENOM
930.21CAD
10000VENOM
1,860.43CAD
50000VENOM
9,302.19CAD
100000VENOM
18,604.38CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VENOM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CAD
5.37VENOM
2CAD
10.75VENOM
3CAD
16.12VENOM
4CAD
21.5VENOM
5CAD
26.87VENOM
6CAD
32.25VENOM
7CAD
37.62VENOM
8CAD
43VENOM
9CAD
48.37VENOM
10CAD
53.75VENOM
100CAD
537.5VENOM
500CAD
2,687.53VENOM
1000CAD
5,375.07VENOM
5000CAD
26,875.38VENOM
10000CAD
53,750.77VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CAD và CAD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VENOM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.14 USD, 1 VENOM = €0.12 EUR, 1 VENOM = ₹11.48 INR, 1 VENOM = Rp2,084.02 IDR, 1 VENOM = $0.19 CAD, 1 VENOM = £0.1 GBP, 1 VENOM = ฿4.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.95
logo BTCBTC
0.003803
logo ETHETH
0.2012
logo USDTUSDT
368.5
logo XRPXRP
166.57
logo BNBBNB
0.6147
logo SOLSOL
2.44
logo USDCUSDC
368.69
logo DOGEDOGE
2,033.66
logo ADAADA
521.24
logo TRXTRX
1,505.13
logo STETHSTETH
0.2011
logo WBTCWBTC
0.003808
logo SMARTSMART
277,975.13
logo SUISUI
107.17
logo LINKLINK
25.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venom của bạn

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Как пользоваться Uniswap?

Как пользоваться Uniswap?

Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.