VenoFinanceVNO sang USD:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Đô la Mỹ (USD)

VNO/USD: 1 VNO ≈ $0.01547 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01547. Với nguồn cung lưu hành là 514,469,187.91 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng USD là $7,960,381.74. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng USD đã giảm $-0.0003059, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng USD là $2.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang USD

$0.01547-1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang USD là $0.01547 USD, với sự thay đổi -1.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/USD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01562
-1.92%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01562, with a 24-hour trading change of -1.92%, VNO/USDT Spot is $0.01562 and -1.92%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VNO sang USD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VNO
0.01USD
2VNO
0.03USD
3VNO
0.04USD
4VNO
0.06USD
5VNO
0.07USD
6VNO
0.09USD
7VNO
0.1USD
8VNO
0.12USD
9VNO
0.14USD
10VNO
0.15USD
10,000VNO
155.68USD
50,000VNO
778.4USD
100,000VNO
1,556.8USD
500,000VNO
7,784USD
1,000,000VNO
15,568USD

Bảng chuyển đổi USD sang VNO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1USD
64.23VNO
2USD
128.46VNO
3USD
192.7VNO
4USD
256.93VNO
5USD
321.17VNO
6USD
385.4VNO
7USD
449.64VNO
8USD
513.87VNO
9USD
578.1VNO
10USD
642.34VNO
100USD
6,423.43VNO
500USD
32,117.16VNO
1,000USD
64,234.32VNO
5,000USD
321,171.63VNO
10,000USD
642,343.26VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang USD và USD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VNO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.36 INR, 1 VNO = Rp251.66 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.79
logo BTCBTC
0.004294
logo ETHETH
0.1152
logo XRPXRP
162.02
logo USDTUSDT
499.79
logo BNBBNB
0.5922
logo SOLSOL
2.72
logo USDCUSDC
500.4
logo SMARTSMART
68,948.39
logo STETHSTETH
0.1154
logo DOGEDOGE
2,229.65
logo ADAADA
544.3
logo TRXTRX
1,430.32
logo LINKLINK
19.68
logo WBTCWBTC
0.004287
logo HYPEHYPE
11.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.