Unique Network Thị trường hôm nay
Unique Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unique Network chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01565. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,051,707 UNQ, tổng vốn hóa thị trường của Unique Network tính bằng CAD là $4,779,252.92. Trong 24h qua, giá của Unique Network tính bằng CAD đã tăng $0.0007851, biểu thị mức tăng +5.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unique Network tính bằng CAD là $0.02181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002066.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNQ sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNQ sang CAD là $0.01565 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +5.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNQ/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNQ/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Unique Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNQ/-- Spot is $ and 0%, and UNQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unique Network sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi UNQ sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNQ | 0.01CAD |
2UNQ | 0.03CAD |
3UNQ | 0.04CAD |
4UNQ | 0.06CAD |
5UNQ | 0.07CAD |
6UNQ | 0.09CAD |
7UNQ | 0.1CAD |
8UNQ | 0.12CAD |
9UNQ | 0.14CAD |
10UNQ | 0.15CAD |
10000UNQ | 156.56CAD |
50000UNQ | 782.81CAD |
100000UNQ | 1,565.63CAD |
500000UNQ | 7,828.16CAD |
1000000UNQ | 15,656.32CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang UNQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 63.87UNQ |
2CAD | 127.74UNQ |
3CAD | 191.61UNQ |
4CAD | 255.48UNQ |
5CAD | 319.35UNQ |
6CAD | 383.23UNQ |
7CAD | 447.1UNQ |
8CAD | 510.97UNQ |
9CAD | 574.84UNQ |
10CAD | 638.71UNQ |
100CAD | 6,387.19UNQ |
500CAD | 31,935.96UNQ |
1000CAD | 63,871.93UNQ |
5000CAD | 319,359.67UNQ |
10000CAD | 638,719.35UNQ |
Bảng chuyển đổi số tiền UNQ sang CAD và CAD sang UNQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNQ sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang UNQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unique Network phổ biến
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.96INR |
![]() | Rp175.1IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | ₽1.07RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.66JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNQ = $0.01 USD, 1 UNQ = €0.01 EUR, 1 UNQ = ₹0.96 INR, 1 UNQ = Rp175.1 IDR, 1 UNQ = $0.02 CAD, 1 UNQ = £0.01 GBP, 1 UNQ = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.14 |
![]() | 0.003558 |
![]() | 0.152 |
![]() | 368.41 |
![]() | 173.71 |
![]() | 0.5731 |
![]() | 2.63 |
![]() | 368.65 |
![]() | 100,261.87 |
![]() | 1,346.17 |
![]() | 2,267.88 |
![]() | 0.1522 |
![]() | 637.75 |
![]() | 0.003563 |
![]() | 10.78 |
![]() | 0.7686 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unique Network của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unique Network hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unique Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unique Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unique Network sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unique Network sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unique Network (UNQ)

SNEK 是什麼?ADA 生態中崛起的社區驅動型 Meme
SNEK 是一種基於 Cardano 區塊鏈的社區驅動型 Meme 幣。

SNEK 2025 年價格預測:全面解析 Cardano 生態熱門 Meme 幣走勢
SNEK 誕生於 Cardano 區塊鏈,定位爲“生態中最酷的 Meme 代幣”。

Gate Wallet 2025升級,引領Web3錢包新風向
Gate於2025年第二季度推出Gate Wallet的重大升級

Zebec Network 是什麼?重新定義資金流動的區塊鏈支付革命
Zebec Network 徹底改變了傳統金融的離散交易模式。

揭祕 Pi 幣週期頂部指標:預測牛熊轉折的關鍵工具
Pi週期頂部指標通過對比兩條特定移動平均線的位置關係來預判市場頂部。

加密貨幣 vs 股票:2025年收益與風險的終極對決
在當今的投資世界中,加密貨幣和股票無疑是兩顆最耀眼的明星。