SuiNS Thị trường hôm nay
SuiNS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2235. Với nguồn cung lưu hành là 155,302,085.07 NS, tổng vốn hóa thị trường của NS tính bằng EUR là €31,101,713.46. Trong 24h qua, giá của NS tính bằng EUR đã giảm €-0.01666, biểu thị mức giảm -7.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NS tính bằng EUR là €1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05375.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang EUR là €0.2235 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SuiNS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2494 | -5.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.249 | -5.13% |
The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.2494, with a 24-hour trading change of -5.12%, NS/USDT Spot is $0.2494 and -5.12%, and NS/USDT Perpetual is $0.249 and -5.13%.
Bảng chuyển đổi SuiNS sang Euro
Bảng chuyển đổi NS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NS | 0.22EUR |
2NS | 0.44EUR |
3NS | 0.67EUR |
4NS | 0.89EUR |
5NS | 1.11EUR |
6NS | 1.34EUR |
7NS | 1.56EUR |
8NS | 1.78EUR |
9NS | 2.01EUR |
10NS | 2.23EUR |
1000NS | 223.53EUR |
5000NS | 1,117.68EUR |
10000NS | 2,235.36EUR |
50000NS | 11,176.8EUR |
100000NS | 22,353.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.47NS |
2EUR | 8.94NS |
3EUR | 13.42NS |
4EUR | 17.89NS |
5EUR | 22.36NS |
6EUR | 26.84NS |
7EUR | 31.31NS |
8EUR | 35.78NS |
9EUR | 40.26NS |
10EUR | 44.73NS |
100EUR | 447.35NS |
500EUR | 2,236.77NS |
1000EUR | 4,473.55NS |
5000EUR | 22,367.76NS |
10000EUR | 44,735.52NS |
Bảng chuyển đổi số tiền NS sang EUR và EUR sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.84INR |
![]() | Rp3,785IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.23THB |
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | ₽23.06RUB |
![]() | R$1.36BRL |
![]() | د.إ0.92AED |
![]() | ₺8.52TRY |
![]() | ¥1.76CNY |
![]() | ¥35.93JPY |
![]() | $1.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0.25 USD, 1 NS = €0.22 EUR, 1 NS = ₹20.84 INR, 1 NS = Rp3,785 IDR, 1 NS = $0.34 CAD, 1 NS = £0.19 GBP, 1 NS = ฿8.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.09 |
![]() | 0.005331 |
![]() | 0.226 |
![]() | 557.97 |
![]() | 238.09 |
![]() | 0.8637 |
![]() | 3.4 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,519.51 |
![]() | 758.59 |
![]() | 2,106.74 |
![]() | 0.2274 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 148.68 |
![]() | 36.08 |
![]() | 25.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SuiNS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SuiNS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

Pudgy Penguins 加密货币:2025 年价格、价值与投资策略
探索 Pudgy Penguins 现象:从 NFT 热潮到全球品牌。

探索如何用Tronscan探索TRON区块链
在加密货币与区块链技术迅猛发展的时代,Tronscan 作为TRON网络的官方区块链浏览器

2025年Solana域名新代币SNS:Web3投资者必读指南
本文探索Solana生态系统的革命性突破:SNS代币。

PENGU 价格走势如何?Pudgy Penguins 是什么项目?
Pudgy Penguins 是加密货币领域最具代表性的NFT项目之一。

Pudgy Penguins 是什么?PENGU 代币如何交易?
Pudgy Penguins是加密货币领域最知名的NFT项目之一。

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案
本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。
Tìm hiểu thêm về SuiNS (NS)

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Nghiên cứu cổng: Bóng tối của DEX trong hệ sinh thái Sonic đạt ATH trong Khối lượng Giao dịch hàng ngày, SEC chấp thuận Stablecoin có Lãi đầu tiên YLDS

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
