StakeStone Thị trường hôm nay
StakeStone đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.6903. Với nguồn cung lưu hành là 225,333,333 STO, tổng vốn hóa thị trường của STO tính bằng HKD là $1,212,102,031.65. Trong 24h qua, giá của STO tính bằng HKD đã giảm $-0.03065, biểu thị mức giảm -4.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STO tính bằng HKD là $1.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4098.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STO sang HKD là $0.6903 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -4.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch StakeStone
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08891 | -5.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08882 | -5.27% |
The real-time trading price of STO/USDT Spot is $0.08891, with a 24-hour trading change of -5.16%, STO/USDT Spot is $0.08891 and -5.16%, and STO/USDT Perpetual is $0.08882 and -5.27%.
Bảng chuyển đổi StakeStone sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi STO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STO | 0.69HKD |
2STO | 1.38HKD |
3STO | 2.07HKD |
4STO | 2.76HKD |
5STO | 3.45HKD |
6STO | 4.14HKD |
7STO | 4.83HKD |
8STO | 5.52HKD |
9STO | 6.21HKD |
10STO | 6.9HKD |
1000STO | 690.39HKD |
5000STO | 3,451.97HKD |
10000STO | 6,903.95HKD |
50000STO | 34,519.79HKD |
100000STO | 69,039.59HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang STO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.44STO |
2HKD | 2.89STO |
3HKD | 4.34STO |
4HKD | 5.79STO |
5HKD | 7.24STO |
6HKD | 8.69STO |
7HKD | 10.13STO |
8HKD | 11.58STO |
9HKD | 13.03STO |
10HKD | 14.48STO |
100HKD | 144.84STO |
500HKD | 724.22STO |
1000HKD | 1,448.44STO |
5000HKD | 7,242.22STO |
10000HKD | 14,484.44STO |
Bảng chuyển đổi số tiền STO sang HKD và HKD sang STO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang STO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StakeStone phổ biến
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.4INR |
![]() | Rp1,344.19IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.92THB |
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | ₽8.19RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.02TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.76JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STO = $0.09 USD, 1 STO = €0.08 EUR, 1 STO = ₹7.4 INR, 1 STO = Rp1,344.19 IDR, 1 STO = $0.12 CAD, 1 STO = £0.07 GBP, 1 STO = ฿2.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0006177 |
![]() | 0.02591 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.83 |
![]() | 0.09933 |
![]() | 0.4292 |
![]() | 64.2 |
![]() | 360.64 |
![]() | 230.36 |
![]() | 98.33 |
![]() | 0.02591 |
![]() | 0.0006199 |
![]() | 1.85 |
![]() | 20.82 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng StakeStone của bạn
Nhập số lượng STO của bạn
Nhập số lượng STO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StakeStone hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StakeStone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StakeStone sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StakeStone sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StakeStone sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StakeStone sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi StakeStone sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StakeStone (STO)

Koin Stabil USD1 di 2025: Tren Adopsi dan Keuntungan bagi Investor Web3
Jelajahi kebangkitan stablecoin USD1 dan dampaknya terhadap Web3 dan DeFi.

Bagaimana Membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025: Panduan Lengkap untuk Investor
Temukan panduan terbaik untuk membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025.

Apa Itu Luna 2025: Panduan Komprehensif bagi Investor Kripto
Temukan Luna 2025: evolusi dari keruntuhan Terra, fitur utama, kinerja pasar, dan strategi investasi.

Harga RVN pada 2025: Analisis dan Prospek untuk Investor Ravencoin
Jelajahi potensi lonjakan Ravencoin hingga $1 pada tahun 2025.

Harga FLR pada 2025: Analisis dan Tren untuk Investor Jaringan Flare
Temukan potensi FLR pada tahun 2025 dengan analisis harga mendalam kami.

Voxel Coin Panas? Mengapa Investor Berbondong-bondong Belajar
Koin Voxel (VOXEL) mewakili tren yang lebih luas dalam mencampuradukkan permainan, kepemilikan, dan investasi di Web3.