SBU HoneyBHNY sang HKD:Chuyển đổi SBU Honey (BHNY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BHNY/HKD: 1 BHNY ≈ $2.38 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SBU Honey Thị trường hôm nay

SBU Honey đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BHNY chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.38. Với nguồn cung lưu hành là 0 BHNY, tổng vốn hóa thị trường của BHNY tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của BHNY tính bằng HKD đã giảm $-0.002335, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BHNY tính bằng HKD là $19.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BHNY sang HKD

$2.38-0.098%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BHNY sang HKD là $2.38 HKD, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BHNY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BHNY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SBU Honey

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BHNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BHNY/-- Spot is $ and --, and BHNY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SBU Honey sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BHNY sang HKD

logo SBU HoneySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BHNY
2.38HKD
2BHNY
4.76HKD
3BHNY
7.14HKD
4BHNY
9.52HKD
5BHNY
11.9HKD
6BHNY
14.28HKD
7BHNY
16.66HKD
8BHNY
19.04HKD
9BHNY
21.42HKD
10BHNY
23.81HKD
100BHNY
238.1HKD
500BHNY
1,190.51HKD
1,000BHNY
2,381.02HKD
5,000BHNY
11,905.1HKD
10,000BHNY
23,810.2HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BHNY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SBU Honey
1HKD
0.4199BHNY
2HKD
0.8399BHNY
3HKD
1.25BHNY
4HKD
1.67BHNY
5HKD
2.09BHNY
6HKD
2.51BHNY
7HKD
2.93BHNY
8HKD
3.35BHNY
9HKD
3.77BHNY
10HKD
4.19BHNY
1,000HKD
419.98BHNY
5,000HKD
2,099.94BHNY
10,000HKD
4,199.88BHNY
50,000HKD
20,999.4BHNY
100,000HKD
41,998.8BHNY

Bảng chuyển đổi số tiền BHNY sang HKD và HKD sang BHNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BHNY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang BHNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SBU Honey phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BHNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BHNY = $0.3 USD, 1 BHNY = €0.26 EUR, 1 BHNY = ₹26.63 INR, 1 BHNY = Rp4,965.41 IDR, 1 BHNY = $0.42 CAD, 1 BHNY = £0.23 GBP, 1 BHNY = ฿9.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.47
logo BTCBTC
0.0005533
logo ETHETH
0.01356
logo XRPXRP
21.08
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07207
logo SOLSOL
0.3157
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
10,919.35
logo STETHSTETH
0.01362
logo DOGEDOGE
270.98
logo TRXTRX
177.19
logo ADAADA
70.14
logo LINKLINK
2.49
logo WBTCWBTC
0.0005529
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SBU Honey (BHNY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BHNY của bạn

Nhập số lượng BHNY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SBU Honey hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SBU Honey.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SBU Honey sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SBU Honey sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SBU Honey sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SBU Honey sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SBU Honey sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.