XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Ghanaian Cedi (GHS)

XRP/GHS: 1 XRP ≈ ₵33.57 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵33.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng GHS là ₵30,938,368,676,160.54. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng GHS đã tăng ₵0.3762, biểu thị mức tăng +1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng GHS là ₵53.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.0423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang GHS

33.57+1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang GHS là ₵33.57 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/GHS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.13, with a 24-hour trading change of 1.81%, XRP/USDT Spot is $2.13 and 1.81%, and XRP/USDT Perpetual is $2.13 and 1.86%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi XRP sang GHS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1XRP
33.57GHS
2XRP
67.15GHS
3XRP
100.73GHS
4XRP
134.31GHS
5XRP
167.88GHS
6XRP
201.46GHS
7XRP
235.04GHS
8XRP
268.62GHS
9XRP
302.19GHS
10XRP
335.77GHS
100XRP
3,357.77GHS
500XRP
16,788.86GHS
1000XRP
33,577.72GHS
5000XRP
167,888.6GHS
10000XRP
335,777.2GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang XRP

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1GHS
0.02978XRP
2GHS
0.05956XRP
3GHS
0.08934XRP
4GHS
0.1191XRP
5GHS
0.1489XRP
6GHS
0.1786XRP
7GHS
0.2084XRP
8GHS
0.2382XRP
9GHS
0.268XRP
10GHS
0.2978XRP
10000GHS
297.81XRP
50000GHS
1,489.08XRP
100000GHS
2,978.16XRP
500000GHS
14,890.82XRP
1000000GHS
29,781.65XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang GHS và GHS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.14 USD, 1 XRP = €1.91 EUR, 1 XRP = ₹178.53 INR, 1 XRP = Rp32,417.73 IDR, 1 XRP = $2.9 CAD, 1 XRP = £1.6 GBP, 1 XRP = ฿70.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.48
logo BTCBTC
0.0003289
logo ETHETH
0.01736
logo USDTUSDT
31.75
logo XRPXRP
14.89
logo BNBBNB
0.05259
logo SOLSOL
0.2177
logo USDCUSDC
31.74
logo DOGEDOGE
184.43
logo ADAADA
47.01
logo TRXTRX
130.13
logo STETHSTETH
0.01738
logo WBTCWBTC
0.0003289
logo SUISUI
9.47
logo SMARTSMART
27,417.94
logo LINKLINK
2.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.