Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01432. Với nguồn cung lưu hành là 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng USD là $37,684,165.49. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng USD đã giảm $-0.002225, biểu thị mức giảm -13.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng USD là $0.265, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01073.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang USD là $0.01432 USD, với tỷ lệ thay đổi là -13.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/USD trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0144 | -12.78% | |
![]() Giao ngay | $0.01442 | -12.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0144 | -13.82% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.0144, with a 24-hour trading change of -12.78%, REZ/USDT Spot is $0.0144 and -12.78%, and REZ/USDT Perpetual is $0.0144 and -13.82%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang US Dollar
Bảng chuyển đổi REZ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.01USD |
2REZ | 0.02USD |
3REZ | 0.04USD |
4REZ | 0.05USD |
5REZ | 0.07USD |
6REZ | 0.08USD |
7REZ | 0.1USD |
8REZ | 0.11USD |
9REZ | 0.12USD |
10REZ | 0.14USD |
10000REZ | 143.2USD |
50000REZ | 716USD |
100000REZ | 1,432USD |
500000REZ | 7,160USD |
1000000REZ | 14,320USD |
Bảng chuyển đổi USD sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 69.83REZ |
2USD | 139.66REZ |
3USD | 209.49REZ |
4USD | 279.32REZ |
5USD | 349.16REZ |
6USD | 418.99REZ |
7USD | 488.82REZ |
8USD | 558.65REZ |
9USD | 628.49REZ |
10USD | 698.32REZ |
100USD | 6,983.24REZ |
500USD | 34,916.2REZ |
1000USD | 69,832.4REZ |
5000USD | 349,162.01REZ |
10000USD | 698,324.02REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang USD và USD sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.2INR |
![]() | Rp217.23IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.32RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.06JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.2 INR, 1 REZ = Rp217.23 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.39 |
![]() | 0.004646 |
![]() | 0.1973 |
![]() | 499.98 |
![]() | 215.98 |
![]() | 0.7574 |
![]() | 2.85 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,196.93 |
![]() | 664.71 |
![]() | 1,847.81 |
![]() | 0.1978 |
![]() | 0.004685 |
![]() | 138.29 |
![]() | 15.13 |
![]() | 32.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

How Does Whiterock (White) Reshape the Integration of Traditional Finance and Blockchain
WhiteRocks tokenized assets cover a variety of traditional financial assets such as stocks, bonds, real estate, etc.

EVM Wallet: Features, Use Cases, and Market Trends
EVM Wallet not only supports the Ethereum network, but also is compatible with multiple EVM-compatible blockchains

FLAKY Token, Crypto Assets Forged by Community Consensus
FLAKY is a cryptocurrency project based on BNB Smart Chain

Explore the Innovation and Application of Bee in the Encryption Field
Bee Network and mobile mining Bee Network is a decentralized encryption currency project

Ethereum Price Analysis: Where ETH Stands in 2025
Ethereum price prediction 2025

Seed Token Price 2025: Top Investments and Market Analysis
Discover the explosive growth potential of seed tokens in 2025.