Porygon Thị trường hôm nay
Porygon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PORY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.5692. Với nguồn cung lưu hành là 0 PORY, tổng vốn hóa thị trường của PORY tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của PORY tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PORY tính bằng VND là ₫629.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2724.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORY sang VND là ₫0.5692 VND, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PORY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORY/VND trong ngày qua.
Giao dịch Porygon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PORY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PORY/-- Spot is $ and 0%, and PORY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Porygon sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PORY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PORY | 0.56VND |
2PORY | 1.13VND |
3PORY | 1.7VND |
4PORY | 2.27VND |
5PORY | 2.84VND |
6PORY | 3.41VND |
7PORY | 3.98VND |
8PORY | 4.55VND |
9PORY | 5.12VND |
10PORY | 5.69VND |
1000PORY | 569.21VND |
5000PORY | 2,846.09VND |
10000PORY | 5,692.18VND |
50000PORY | 28,460.92VND |
100000PORY | 56,921.84VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PORY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 1.75PORY |
2VND | 3.51PORY |
3VND | 5.27PORY |
4VND | 7.02PORY |
5VND | 8.78PORY |
6VND | 10.54PORY |
7VND | 12.29PORY |
8VND | 14.05PORY |
9VND | 15.81PORY |
10VND | 17.56PORY |
100VND | 175.67PORY |
500VND | 878.39PORY |
1000VND | 1,756.79PORY |
5000VND | 8,783.97PORY |
10000VND | 17,567.94PORY |
Bảng chuyển đổi số tiền PORY sang VND và VND sang PORY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PORY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang PORY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Porygon phổ biến
Porygon | 1 PORY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Porygon | 1 PORY |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORY = $0 USD, 1 PORY = €0 EUR, 1 PORY = ₹0 INR, 1 PORY = Rp0.35 IDR, 1 PORY = $0 CAD, 1 PORY = £0 GBP, 1 PORY = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001047 |
![]() | 0.0000001929 |
![]() | 0.000007787 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009235 |
![]() | 0.0000305 |
![]() | 0.0001275 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.07509 |
![]() | 0.02919 |
![]() | 0.000007803 |
![]() | 0.0000001929 |
![]() | 0.0005628 |
![]() | 0.006117 |
![]() | 0.001431 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Porygon của bạn
Nhập số lượng PORY của bạn
Nhập số lượng PORY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Porygon hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Porygon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Porygon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Porygon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Porygon sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Porygon sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Porygon sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Porygon sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Porygon (PORY)

Gate Alfa: Redefinindo a negociação de ativos com encriptação na cadeia
Gate Alfa é um módulo projetado pela Gate Exchange especificamente para negociação de ativos na cadeia.

Gate Wealth Management: Uma Escolha Estável para a Apreciação de Riqueza
Os produtos financeiros Gate cobrem uma variedade de cenários de investimento, atendendo às necessidades de usuários com diferentes preferências de risco e expectativas de retorno.

EDGEN: Revolucionando a Segurança Web3 com Validação Blockchain Orientada pelo Usuário em 2025
Descubra o EDGEN, o combustível que alimenta o edgenOS revolucionário da LayerEdges - a primeira camada de verificação de zero conhecimento orientada pelo usuário.

Preço do Token Soph: Análise do Mercado 2025 e Guia de Compra
Mergulhe no mundo da Soph coin com o nosso guia abrangente.

O que é a Athene Network? Qual é a previsão de preço para o Token ATN?
ATN é atualmente um ativo de alta volatilidade e baixa capitalização de mercado, com preços impulsionados mais pelo sentimento de mercado do que por progressos substanciais.

Análise de Preço do Huma Token e Perspetiva de Investimento para 2025
Explore o potencial de aumento de preço dos tokens Huma em 2025 e a dominância no mercado em Web3.