Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pi Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5522. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,968,204,122.15 PI, tổng vốn hóa thị trường của Pi Network tính bằng EUR là €3,447,766,092.57. Trong 24h qua, giá của Pi Network tính bằng EUR đã tăng €0.02919, biểu thị mức tăng +5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pi Network tính bằng EUR là €2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04389.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang EUR là €0.5522 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6188 | 5.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6186 | 5.38% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.6188, with a 24-hour trading change of 5.44%, PI/USDT Spot is $0.6188 and 5.44%, and PI/USDT Perpetual is $0.6186 and 5.38%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Euro
Bảng chuyển đổi PI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 0.56EUR |
2PI | 1.12EUR |
3PI | 1.68EUR |
4PI | 2.24EUR |
5PI | 2.8EUR |
6PI | 3.37EUR |
7PI | 3.93EUR |
8PI | 4.49EUR |
9PI | 5.05EUR |
10PI | 5.61EUR |
1000PI | 561.69EUR |
5000PI | 2,808.46EUR |
10000PI | 5,616.93EUR |
50000PI | 28,084.67EUR |
100000PI | 56,169.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.78PI |
2EUR | 3.56PI |
3EUR | 5.34PI |
4EUR | 7.12PI |
5EUR | 8.9PI |
6EUR | 10.68PI |
7EUR | 12.46PI |
8EUR | 14.24PI |
9EUR | 16.02PI |
10EUR | 17.8PI |
100EUR | 178.03PI |
500EUR | 890.16PI |
1000EUR | 1,780.33PI |
5000EUR | 8,901.65PI |
10000EUR | 17,803.3PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang EUR và EUR sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.63USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹52.38INR |
![]() | Rp9,510.82IDR |
![]() | $0.85CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.68THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽57.94RUB |
![]() | R$3.41BRL |
![]() | د.إ2.3AED |
![]() | ₺21.4TRY |
![]() | ¥4.42CNY |
![]() | ¥90.28JPY |
![]() | $4.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.63 USD, 1 PI = €0.56 EUR, 1 PI = ₹52.38 INR, 1 PI = Rp9,510.82 IDR, 1 PI = $0.85 CAD, 1 PI = £0.47 GBP, 1 PI = ฿20.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.22 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 0.308 |
![]() | 558.02 |
![]() | 252.64 |
![]() | 0.93 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,191.68 |
![]() | 807.55 |
![]() | 2,260.97 |
![]() | 0.3081 |
![]() | 389,733.24 |
![]() | 0.005891 |
![]() | 160.83 |
![]() | 38.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pi Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

PI 幣價格多少?PI幣如何交易?
Pi Network憑藉其創新的模式與龐大的基礎用戶羣體,已在全球加密貨幣市場中佔據重要一席。

新手需要避免的關於 PI 網路加密貨幣的常見誤解
PI Network——一個承諾 “在手機上挖礦 ”的移動優先項目--的病毒式崛起吸引了全球 5000 多萬用戶。以下是關於 PI 代幣的七個最頑固的誤解,以及每個加密貨幣初學者(尤其是大門的讀者)在投入時間或金錢之前應該了解的事實。

2025 最新完整攻略|Pi 幣是什麼?用手機就能挖礦?主網上線、KYC、交易全解析
Pi 幣是什麼?2025 最新完整解析 Pi Network 手機挖礦原理、KYC 驗證、主網進度與交易方式。適合新手的懶人包,掌握 Pi 幣價值與未來潛力。

PI幣價格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新動態顯示,生態系統快速擴張,用戶基礎穩步增長。

什麼是 Jupiter DEX?Solana 鏈上頂級聚合交易平台全解析
Jupiter 是 Solana 上的去中心化交易聚合器。

Jupiter 平台:Solana生態的DEX聚合器王者
在Solana區塊鏈生態系統中,Jupiter 正以驚人的速度崛起。
Tìm hiểu thêm về Pi Network (PI)

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Thị trường Tiền Ảo Mạng Pi cuối cùng đã hình thành?

Cách Pi Coin hoạt động với USD: Hiểu cơ chế định giá và giao dịch trên Gate.io

Cách Bán Đồng Pi Coin
