PharaohPHAR sang EUR:Chuyển đổi Pharaoh (PHAR) sang Euro (EUR)

PHAR/EUR: 1 PHAR ≈ €291.39 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Pharaoh Thị trường hôm nay

Pharaoh đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €291.39. Với nguồn cung lưu hành là 18,329.97 PHAR, tổng vốn hóa thị trường của PHAR tính bằng EUR là €4,582,257.77. Trong 24h qua, giá của PHAR tính bằng EUR đã giảm €-8.64, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAR tính bằng EUR là €997.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €18.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAR sang EUR

291.39-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAR sang EUR là €291.39 EUR, với sự thay đổi -2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Pharaoh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHAR/-- Spot is $ and --, and PHAR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pharaoh sang Euro

Bảng chuyển đổi PHAR sang EUR

logo PharaohSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHAR
291.39EUR
2PHAR
582.78EUR
3PHAR
874.18EUR
4PHAR
1,165.57EUR
5PHAR
1,456.97EUR
6PHAR
1,748.36EUR
7PHAR
2,039.76EUR
8PHAR
2,331.15EUR
9PHAR
2,622.54EUR
10PHAR
2,913.94EUR
100PHAR
29,139.43EUR
500PHAR
145,697.15EUR
1,000PHAR
291,394.31EUR
5,000PHAR
1,456,971.57EUR
10,000PHAR
2,913,943.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Pharaoh
1EUR
0.003431PHAR
2EUR
0.006863PHAR
3EUR
0.01029PHAR
4EUR
0.01372PHAR
5EUR
0.01715PHAR
6EUR
0.02059PHAR
7EUR
0.02402PHAR
8EUR
0.02745PHAR
9EUR
0.03088PHAR
10EUR
0.03431PHAR
100,000EUR
343.17PHAR
500,000EUR
1,715.88PHAR
1,000,000EUR
3,431.77PHAR
5,000,000EUR
17,158.87PHAR
10,000,000EUR
34,317.75PHAR

Bảng chuyển đổi số tiền PHAR sang EUR và EUR sang PHAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang PHAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pharaoh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAR = $339.66 USD, 1 PHAR = €291.39 EUR, 1 PHAR = ₹29,779.52 INR, 1 PHAR = Rp5,524,495.11 IDR, 1 PHAR = $467.78 CAD, 1 PHAR = £251.76 GBP, 1 PHAR = ฿11,014.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.92
logo BTCBTC
0.004951
logo ETHETH
0.1319
logo XRPXRP
187.76
logo USDTUSDT
582.47
logo BNBBNB
0.6983
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
78,891.45
logo STETHSTETH
0.1329
logo DOGEDOGE
2,539.95
logo ADAADA
637.58
logo TRXTRX
1,677.03
logo HYPEHYPE
12.48
logo LINKLINK
26.14
logo WBTCWBTC
0.004954

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pharaoh (PHAR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHAR của bạn

Nhập số lượng PHAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pharaoh hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pharaoh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pharaoh sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pharaoh sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pharaoh sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.