Pell networkChuyển đổi Pell network (PELL) sang Thai Baht (THB)

PELL/THB: 1 PELL ≈ ฿0.1231 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Pell network Thị trường hôm nay

Pell network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PELL chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1231. Với nguồn cung lưu hành là 336,000,000 PELL, tổng vốn hóa thị trường của PELL tính bằng THB là ฿1,364,496,135.33. Trong 24h qua, giá của PELL tính bằng THB đã giảm ฿-0.007037, biểu thị mức giảm -5.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PELL tính bằng THB là ฿2.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.09367.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PELL sang THB

฿0.1231-5.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PELL sang THB là ฿0.1231 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PELL/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PELL/THB trong ngày qua.

Giao dịch Pell network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Pell networkPELL/USDT
Giao ngay
$0.00374
-7.58%
logo Pell networkPELL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.003782
-8.25%

The real-time trading price of PELL/USDT Spot is $0.00374, with a 24-hour trading change of -7.58%, PELL/USDT Spot is $0.00374 and -7.58%, and PELL/USDT Perpetual is $0.003782 and -8.25%.

Bảng chuyển đổi Pell network sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi PELL sang THB

logo Pell networkSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1PELL
0.12THB
2PELL
0.24THB
3PELL
0.36THB
4PELL
0.49THB
5PELL
0.61THB
6PELL
0.73THB
7PELL
0.86THB
8PELL
0.98THB
9PELL
1.1THB
10PELL
1.23THB
1000PELL
123.12THB
5000PELL
615.62THB
10000PELL
1,231.24THB
50000PELL
6,156.23THB
100000PELL
12,312.47THB

Bảng chuyển đổi THB sang PELL

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Pell network
1THB
8.12PELL
2THB
16.24PELL
3THB
24.36PELL
4THB
32.48PELL
5THB
40.6PELL
6THB
48.73PELL
7THB
56.85PELL
8THB
64.97PELL
9THB
73.09PELL
10THB
81.21PELL
100THB
812.18PELL
500THB
4,060.92PELL
1000THB
8,121.84PELL
5000THB
40,609.2PELL
10000THB
81,218.41PELL

Bảng chuyển đổi số tiền PELL sang THB và THB sang PELL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PELL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PELL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pell network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PELL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PELL = $0 USD, 1 PELL = €0 EUR, 1 PELL = ₹0.31 INR, 1 PELL = Rp56.63 IDR, 1 PELL = $0.01 CAD, 1 PELL = £0 GBP, 1 PELL = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6993
logo BTCBTC
0.0001465
logo ETHETH
0.005838
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
5.96
logo BNBBNB
0.02333
logo SOLSOL
0.08643
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
65.59
logo ADAADA
19.13
logo TRXTRX
55.24
logo STETHSTETH
0.005807
logo WBTCWBTC
0.0001467
logo SUISUI
3.86
logo LINKLINK
0.8931
logo AVAXAVAX
0.6066

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Pell network của bạn

01

Nhập số lượng PELL của bạn

Nhập số lượng PELL của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pell network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pell network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pell network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Pell network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pell network sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pell network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pell network sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pell network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pell network (PELL)

Tìm hiểu thêm về Pell network (PELL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.