Particle Thị trường hôm nay
Particle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Particle chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 PTC, tổng vốn hóa thị trường của Particle tính bằng JPY là ¥3,061,535,324.97. Trong 24h qua, giá của Particle tính bằng JPY đã tăng ¥0.1196, biểu thị mức tăng +12.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Particle tính bằng JPY là ¥180.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4032.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PTC sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PTC sang JPY là ¥1.06 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +12.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PTC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PTC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Particle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007421 | 13.87% |
The real-time trading price of PTC/USDT Spot is $0.007421, with a 24-hour trading change of 13.87%, PTC/USDT Spot is $0.007421 and 13.87%, and PTC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Particle sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PTC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PTC | 1.06JPY |
2PTC | 2.13JPY |
3PTC | 3.19JPY |
4PTC | 4.26JPY |
5PTC | 5.32JPY |
6PTC | 6.39JPY |
7PTC | 7.45JPY |
8PTC | 8.52JPY |
9PTC | 9.58JPY |
10PTC | 10.65JPY |
100PTC | 106.54JPY |
500PTC | 532.73JPY |
1000PTC | 1,065.46JPY |
5000PTC | 5,327.34JPY |
10000PTC | 10,654.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.9385PTC |
2JPY | 1.87PTC |
3JPY | 2.81PTC |
4JPY | 3.75PTC |
5JPY | 4.69PTC |
6JPY | 5.63PTC |
7JPY | 6.56PTC |
8JPY | 7.5PTC |
9JPY | 8.44PTC |
10JPY | 9.38PTC |
1000JPY | 938.55PTC |
5000JPY | 4,692.77PTC |
10000JPY | 9,385.54PTC |
50000JPY | 46,927.7PTC |
100000JPY | 93,855.41PTC |
Bảng chuyển đổi số tiền PTC sang JPY và JPY sang PTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PTC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang PTC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Particle phổ biến
Particle | 1 PTC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.62INR |
![]() | Rp111.98IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Particle | 1 PTC |
---|---|
![]() | ₽0.68RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.06JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PTC = $0.01 USD, 1 PTC = €0.01 EUR, 1 PTC = ₹0.62 INR, 1 PTC = Rp111.98 IDR, 1 PTC = $0.01 CAD, 1 PTC = £0.01 GBP, 1 PTC = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1695 |
![]() | 0.00003192 |
![]() | 0.001274 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005067 |
![]() | 0.02008 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.44 |
![]() | 4.6 |
![]() | 12.55 |
![]() | 0.001275 |
![]() | 0.00003207 |
![]() | 0.9377 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 0.2193 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Particle của bạn
Nhập số lượng PTC của bạn
Nhập số lượng PTC của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Particle hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Particle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Particle sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Particle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Particle sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Particle sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Particle sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Particle sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Particle (PTC)

Apa Itu Keuangan Huma? Prediksi Harga HUMA dan Analisis Nilai
Huma Finance adalah protokol PayFi pertama yang dijaminkan oleh aset nyata.

Prediksi Harga LINK 2025: Nilai Chainlink di Lanskap Web3 2025
Jelajahi potensi Chainlink pada tahun 2025 dengan analisis prediksi harga LINK yang mendalam kami.

Apa Itu TAO: Memahami Perannya dalam Web3 2025
Temukan konsep revolusioner TAO dalam Web3, menjelajahi dampaknya pada AI terdesentralisasi, prediksi pasar, dan integrasi kerja masa depan.

Harga Theta pada 2025: Analisis dan Tren Pasar
Jelajahi potensi lonjakan harga Theta hingga 2025, menganalisis inovasi blockchain, tren pasar, dan strategi investasi.

Analisis Harga Flux: Tren Pasar 2025 dan Integrasi Web3
Temukan pertumbuhan eksplosif Fluxs dalam infrastruktur Web3 dan lonjakan harga potensialnya.

Token Hyperskids: Harga 2025, Panduan Pembelian, dan Analisis Pasar
Temukan Hyperskids Token: titik panas kripto selanjutnya.