Parallel Finance Thị trường hôm nay
Parallel Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PARA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.004964. Với nguồn cung lưu hành là 0 PARA, tổng vốn hóa thị trường của PARA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của PARA tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PARA tính bằng USD là $0.04143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002213.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PARA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PARA sang USD là $0.004964 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PARA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PARA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Parallel Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PARA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PARA/-- Spot is $ and --, and PARA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Parallel Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PARA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PARA | 0USD |
2PARA | 0USD |
3PARA | 0.01USD |
4PARA | 0.01USD |
5PARA | 0.02USD |
6PARA | 0.02USD |
7PARA | 0.03USD |
8PARA | 0.03USD |
9PARA | 0.04USD |
10PARA | 0.04USD |
100000PARA | 496.42USD |
500000PARA | 2,482.11USD |
1000000PARA | 4,964.23USD |
5000000PARA | 24,821.15USD |
10000000PARA | 49,642.3USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PARA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 201.44PARA |
2USD | 402.88PARA |
3USD | 604.32PARA |
4USD | 805.76PARA |
5USD | 1,007.2PARA |
6USD | 1,208.64PARA |
7USD | 1,410.08PARA |
8USD | 1,611.52PARA |
9USD | 1,812.96PARA |
10USD | 2,014.41PARA |
100USD | 20,144.11PARA |
500USD | 100,720.55PARA |
1000USD | 201,441.1PARA |
5000USD | 1,007,205.54PARA |
10000USD | 2,014,411.09PARA |
Bảng chuyển đổi số tiền PARA sang USD và USD sang PARA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PARA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PARA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel Finance phổ biến
Parallel Finance | 1 PARA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.41INR |
![]() | Rp75.31IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Parallel Finance | 1 PARA |
---|---|
![]() | ₽0.46RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.71JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PARA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PARA = $0 USD, 1 PARA = €0 EUR, 1 PARA = ₹0.41 INR, 1 PARA = Rp75.31 IDR, 1 PARA = $0.01 CAD, 1 PARA = £0 GBP, 1 PARA = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.86 |
![]() | 0.004239 |
![]() | 0.1367 |
![]() | 146.45 |
![]() | 499.73 |
![]() | 0.674 |
![]() | 2.81 |
![]() | 500.2 |
![]() | 118,739.46 |
![]() | 1,972.85 |
![]() | 0.1368 |
![]() | 1,564.3 |
![]() | 598.8 |
![]() | 0.004267 |
![]() | 11.14 |
![]() | 1,084.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Parallel Finance (PARA) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng PARA của bạn
Nhập số lượng PARA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel Finance (PARA)

Gate Ra mắt xStocks: Một Paradigm Tiền điện tử Mới cho Dòng Vốn Toàn Cầu Không Biên Giới
Khi một cổ phiếu được token hóa lưu hành trên chuỗi Solana, các nhà giao dịch toàn cầu đang chia sẻ cùng một Phố Wall.

Gate xStocks Khơi Dậy Cơn Sốt Giao Dịch Cổ Phiếu Mỹ Trên Chuỗi: Một Paradigm Mới Cho Dòng Vốn Toàn Cầu
Không cần KYC, chỉ cần một ví tiền điện tử, các nhà đầu tư toàn cầu đang giao dịch những cổ phiếu ngôi sao như Tesla và Apple24⁄7 với USDT.

Gate Alpha Đặt Ra Một Paradigm Giao Dịch Mới Trên Chuỗi: Khối Lượng Hàng Tháng Vượt Qua 3 Tỷ USD
Chỉ trong hai tháng, Gate Alpha đã trở thành trung tâm tài sản trên chuỗi nổi bật nhất trong thị trường crypto với khối lượng giao dịch tích lũy lên tới 3 tỷ USD, hơn 2 triệu USD trong các ưu đãi airdrop, và ra mắt hơn 600 token.

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

Paparazzi Token: Giá, Cách Mua, và Các Trường Hợp Sử Dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá tiềm năng của Paparazzi vào năm 2025, tìm hiểu cách mua trên Gate, và khám phá các trường hợp sử dụng Web3 sáng tạo của nó.

Polkadot (DOT) là gì? Tìm hiểu về Dự án Layer 1 sử dụng mô hình Parachain
Với mô hình parachain, Polkadot nhằm giải quyết một số thách thức quan trọng về khả năng mở rộng, khả năng tương tác và quản trị trong blockchain.