OxenChuyển đổi Oxen (OXEN) sang Japanese Yen (JPY)

OXEN/JPY: 1 OXEN ≈ ¥6.08 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Oxen Thị trường hôm nay

Oxen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oxen chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,399,353 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của Oxen tính bằng JPY là ¥61,708,412,404.73. Trong 24h qua, giá của Oxen tính bằng JPY đã tăng ¥1.3, biểu thị mức tăng +26.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxen tính bằng JPY là ¥341.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang JPY

¥6.08+26.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang JPY là ¥6.08 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +26.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXEN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Oxen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXEN/-- Spot is $ and 0%, and OXEN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oxen sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi OXEN sang JPY

logo OxenSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OXEN
6.08JPY
2OXEN
12.17JPY
3OXEN
18.26JPY
4OXEN
24.34JPY
5OXEN
30.43JPY
6OXEN
36.52JPY
7OXEN
42.6JPY
8OXEN
48.69JPY
9OXEN
54.78JPY
10OXEN
60.87JPY
100OXEN
608.7JPY
500OXEN
3,043.53JPY
1000OXEN
6,087.06JPY
5000OXEN
30,435.33JPY
10000OXEN
60,870.67JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OXEN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxen
1JPY
0.1642OXEN
2JPY
0.3285OXEN
3JPY
0.4928OXEN
4JPY
0.6571OXEN
5JPY
0.8214OXEN
6JPY
0.9856OXEN
7JPY
1.14OXEN
8JPY
1.31OXEN
9JPY
1.47OXEN
10JPY
1.64OXEN
1000JPY
164.28OXEN
5000JPY
821.41OXEN
10000JPY
1,642.82OXEN
50000JPY
8,214.13OXEN
100000JPY
16,428.27OXEN

Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang JPY và JPY sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXEN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.04 USD, 1 OXEN = €0.04 EUR, 1 OXEN = ₹3.53 INR, 1 OXEN = Rp641.24 IDR, 1 OXEN = $0.06 CAD, 1 OXEN = £0.03 GBP, 1 OXEN = ฿1.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1868
logo BTCBTC
0.00003374
logo ETHETH
0.001414
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.62
logo BNBBNB
0.005442
logo SOLSOL
0.0236
logo USDCUSDC
3.47
logo TRXTRX
12.55
logo DOGEDOGE
19.72
logo ADAADA
5.41
logo STETHSTETH
0.001416
logo WBTCWBTC
0.00003383
logo HYPEHYPE
0.1003
logo SUISUI
1.15
logo LINKLINK
0.2633

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oxen của bạn

01

Nhập số lượng OXEN của bạn

Nhập số lượng OXEN của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oxen (OXEN)

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа - це онлайн-торговельний шлюз, побудований для спрощення інвестування у мем-монети на ланцюгу

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Дізнайтеся про революційний світ MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Pullix?

Що таке Pullix?

Пуллікс очікується стати основним хабом, який зєднує традиційну фінансову сферу з Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Дізнайтеся потенціал токену GOG у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та стейкати для отримання величезних винагород, та досліджуйте його вплив на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

Відкрийте революційний токен ELDE, що працює в екосистемі веб-ігор Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

Досліджуйте SophiaVerse, революційну екосистему Web3, що працює на штучний інтелект.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.