OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2746. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng CAD là $52,250,350.7. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng CAD đã giảm $-0.01094, biểu thị mức giảm -3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng CAD là $34.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2316.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang CAD là $0.2746 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/CAD trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2017 | -4.27% | |
![]() Giao ngay | $0.000001884 | -0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2005 | -5.34% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.2017, with a 24-hour trading change of -4.27%, OMG/USDT Spot is $0.2017 and -4.27%, and OMG/USDT Perpetual is $0.2005 and -5.34%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OMG sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 0.27CAD |
2OMG | 0.54CAD |
3OMG | 0.82CAD |
4OMG | 1.09CAD |
5OMG | 1.37CAD |
6OMG | 1.64CAD |
7OMG | 1.92CAD |
8OMG | 2.19CAD |
9OMG | 2.47CAD |
10OMG | 2.74CAD |
1000OMG | 274.67CAD |
5000OMG | 1,373.35CAD |
10000OMG | 2,746.71CAD |
50000OMG | 13,733.55CAD |
100000OMG | 27,467.1CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3.64OMG |
2CAD | 7.28OMG |
3CAD | 10.92OMG |
4CAD | 14.56OMG |
5CAD | 18.2OMG |
6CAD | 21.84OMG |
7CAD | 25.48OMG |
8CAD | 29.12OMG |
9CAD | 32.76OMG |
10CAD | 36.4OMG |
100CAD | 364.07OMG |
500CAD | 1,820.35OMG |
1000CAD | 3,640.71OMG |
5000CAD | 18,203.59OMG |
10000CAD | 36,407.19OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang CAD và CAD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMG sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.92INR |
![]() | Rp3,071.87IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.68THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽18.71RUB |
![]() | R$1.1BRL |
![]() | د.إ0.74AED |
![]() | ₺6.91TRY |
![]() | ¥1.43CNY |
![]() | ¥29.16JPY |
![]() | $1.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.2 USD, 1 OMG = €0.18 EUR, 1 OMG = ₹16.92 INR, 1 OMG = Rp3,071.87 IDR, 1 OMG = $0.27 CAD, 1 OMG = £0.15 GBP, 1 OMG = ฿6.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.28 |
![]() | 0.003438 |
![]() | 0.1457 |
![]() | 368.53 |
![]() | 160.41 |
![]() | 0.5618 |
![]() | 2.11 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,638.9 |
![]() | 493.6 |
![]() | 1,374.43 |
![]() | 0.146 |
![]() | 0.003425 |
![]() | 101.3 |
![]() | 11.14 |
![]() | 23.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OmiseGo của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OmiseGo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

2025年熱錢包與冷錢包:選擇2025年最佳加密貨幣存儲方式
探索2025年加密貨幣錢包的終極指南。

XRP 今日最新動態:價格震蕩突破關鍵阻力位
2025 年 5 月,XRP 正處於技術突破與生態落地的交匯點。

TRUMP Meme 幣價格走勢解析
政治熱度、名人效應與市場情緒的疊加,使 TRUMP 代幣成爲加密市場的現象級產品。

2025 年以太坊(ETH)價格走勢分析
2025 年是以太坊發展歷程中的關鍵轉折年。

Pepe 幣(PEPE)2025 年 5 月最新動態
Pepe 幣作爲熱門 Meme 幣的代表,再次成爲加密貨幣市場的焦點。

特朗普與加密貨幣:從批判者到“加密總統”的野心之路
特朗普對加密行業態度的轉變,折射出加密貨幣在主流金融體系中的崛起趨勢。