ObolOBOL sang EUR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Euro (EUR)

OBOL/EUR: 1 OBOL ≈ €0.1215 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1215. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng EUR là €10,752,350.37. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng EUR đã giảm €-0.0009797, biểu thị mức giảm -0.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng EUR là €0.3772, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0886.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang EUR

0.1215-0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang EUR là €0.1215 EUR, với sự thay đổi -0.800000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1363
-0.510000%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1362
-0.510000%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1363, with a 24-hour trading change of -0.510000%, OBOL/USDT Spot is $0.1363 and -0.510000%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1362 and -0.510000%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Euro

Bảng chuyển đổi OBOL sang EUR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OBOL
0.12EUR
2OBOL
0.24EUR
3OBOL
0.36EUR
4OBOL
0.48EUR
5OBOL
0.6EUR
6OBOL
0.72EUR
7OBOL
0.85EUR
8OBOL
0.97EUR
9OBOL
1.09EUR
10OBOL
1.21EUR
1000OBOL
121.57EUR
5000OBOL
607.86EUR
10000OBOL
1,215.73EUR
50000OBOL
6,078.68EUR
100000OBOL
12,157.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OBOL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1EUR
8.22OBOL
2EUR
16.45OBOL
3EUR
24.67OBOL
4EUR
32.9OBOL
5EUR
41.12OBOL
6EUR
49.35OBOL
7EUR
57.57OBOL
8EUR
65.8OBOL
9EUR
74.02OBOL
10EUR
82.25OBOL
100EUR
822.54OBOL
500EUR
4,112.73OBOL
1000EUR
8,225.46OBOL
5000EUR
41,127.33OBOL
10000EUR
82,254.67OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang EUR và EUR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OBOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.14 USD, 1 OBOL = €0.12 EUR, 1 OBOL = ₹11.34 INR, 1 OBOL = Rp2,058.53 IDR, 1 OBOL = $0.18 CAD, 1 OBOL = £0.1 GBP, 1 OBOL = ฿4.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.01
logo BTCBTC
0.005203
logo ETHETH
0.2291
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
253.68
logo BNBBNB
0.862
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
89,735.02
logo TRXTRX
2,036.7
logo DOGEDOGE
3,390.63
logo STETHSTETH
0.2291
logo ADAADA
983.77
logo WBTCWBTC
0.005206
logo HYPEHYPE
14.95
logo BCHBCH
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.