Numeraire Thị trường hôm nay
Numeraire đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Numeraire chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩12,973.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của Numeraire tính bằng KRW là ₩138,365,695,405,058.08. Trong 24h qua, giá của Numeraire tính bằng KRW đã tăng ₩263.21, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numeraire tính bằng KRW là ₩124,062.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,743.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Numeraire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $9.75 | 2.37% | |
![]() Giao ngay | $0.003753 | -2.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $9.71 | 2.55% |
The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $9.75, with a 24-hour trading change of 2.37%, NMR/USDT Spot is $9.75 and 2.37%, and NMR/USDT Perpetual is $9.71 and 2.55%.
Bảng chuyển đổi Numeraire sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi NMR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMR | 12,973.64KRW |
2NMR | 25,947.29KRW |
3NMR | 38,920.93KRW |
4NMR | 51,894.58KRW |
5NMR | 64,868.23KRW |
6NMR | 77,841.87KRW |
7NMR | 90,815.52KRW |
8NMR | 103,789.17KRW |
9NMR | 116,762.81KRW |
10NMR | 129,736.46KRW |
100NMR | 1,297,364.63KRW |
500NMR | 6,486,823.15KRW |
1000NMR | 12,973,646.31KRW |
5000NMR | 64,868,231.55KRW |
10000NMR | 129,736,463.11KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00007707NMR |
2KRW | 0.0001541NMR |
3KRW | 0.0002312NMR |
4KRW | 0.0003083NMR |
5KRW | 0.0003853NMR |
6KRW | 0.0004624NMR |
7KRW | 0.0005395NMR |
8KRW | 0.0006166NMR |
9KRW | 0.0006937NMR |
10KRW | 0.0007707NMR |
10000000KRW | 770.79NMR |
50000000KRW | 3,853.96NMR |
100000000KRW | 7,707.93NMR |
500000000KRW | 38,539.66NMR |
1000000000KRW | 77,079.33NMR |
Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang KRW và KRW sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến
Numeraire | 1 NMR |
---|---|
![]() | $9.74USD |
![]() | €8.73EUR |
![]() | ₹813.79INR |
![]() | Rp147,768.4IDR |
![]() | $13.21CAD |
![]() | £7.32GBP |
![]() | ฿321.29THB |
Numeraire | 1 NMR |
---|---|
![]() | ₽900.15RUB |
![]() | R$52.98BRL |
![]() | د.إ35.77AED |
![]() | ₺332.48TRY |
![]() | ¥68.71CNY |
![]() | ¥1,402.72JPY |
![]() | $75.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $9.74 USD, 1 NMR = €8.73 EUR, 1 NMR = ₹813.79 INR, 1 NMR = Rp147,768.4 IDR, 1 NMR = $13.21 CAD, 1 NMR = £7.32 GBP, 1 NMR = ฿321.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01715 |
![]() | 0.000003637 |
![]() | 0.0001443 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.0005748 |
![]() | 0.002103 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.4669 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.0001446 |
![]() | 0.000003645 |
![]() | 0.09587 |
![]() | 0.02213 |
![]() | 0.01463 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Numeraire của bạn
Nhập số lượng NMR của bạn
Nhập số lượng NMR của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Numeraire
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

O que é o PayFi?
PayFi, este método de pagamento inovador não apenas subverte o modelo tradicional de transação, mas também traz uma conveniência sem precedentes para os usuários.

O primeiro projeto Launchpad da Gate.io: Puffverse inicia a tendência GameFi
Em 13 de maio de 2025, a plataforma líder mundial de câmbio de criptomoedas Gate.io lançou oficialmente seu primeiro projeto Launchpad - Puffverse (PFVS)

Estreia do Gate.io Launchpad: Puffverse abre um novo capítulo nos jogos blockchain
Como o primeiro projeto de blockchain lançado na plataforma Gate.io Launchpad, o Puffverse rapidamente se tornou o foco do mercado com seu modo GameFi único e mecanismo de participação de baixa entrada.

O que é o Gate Launchpad e como participar?
A Gate Launchpad fornece apoio abrangente a projetos de alta qualidade desde a angariação de fundos até à promoção no mercado.

Explorar as oportunidades de Mineração de Ethereum
Na febre das criptomoedas, a Mineração de Ethereum sempre foi o foco dos entusiastas de blockchain e investidores.

Puffverse: Navegando para uma Nova Era de Metaverso GameFi, Alimentado por Ronin e Lançado via Gate.io Launchpad
Puffverso: Oportunidades de Jogos Web3 e Mundo Virtual via Gate.io Launchpad
Tìm hiểu thêm về Numeraire (NMR)

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

Phân tích trong Độ sâu: AI và Web3 có thể tạo ra loại tia lửa nào?
