NKN Thị trường hôm nay
NKN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp566.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,920,143.39 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng IDR là Rp6,775,811,720,405,245.4. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng IDR đã tăng Rp13.2, biểu thị mức tăng +2.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng IDR là Rp21,844.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp101.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang IDR là Rp566.89 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NKN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NKN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03736 | 3.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0373 | 1.83% |
The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.03736, with a 24-hour trading change of 3.29%, NKN/USDT Spot is $0.03736 and 3.29%, and NKN/USDT Perpetual is $0.0373 and 1.83%.
Bảng chuyển đổi NKN sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NKN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NKN | 566.89IDR |
2NKN | 1,133.78IDR |
3NKN | 1,700.67IDR |
4NKN | 2,267.57IDR |
5NKN | 2,834.46IDR |
6NKN | 3,401.35IDR |
7NKN | 3,968.25IDR |
8NKN | 4,535.14IDR |
9NKN | 5,102.03IDR |
10NKN | 5,668.93IDR |
100NKN | 56,689.3IDR |
500NKN | 283,446.51IDR |
1000NKN | 566,893.02IDR |
5000NKN | 2,834,465.11IDR |
10000NKN | 5,668,930.23IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NKN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001764NKN |
2IDR | 0.003528NKN |
3IDR | 0.005292NKN |
4IDR | 0.007056NKN |
5IDR | 0.00882NKN |
6IDR | 0.01058NKN |
7IDR | 0.01234NKN |
8IDR | 0.01411NKN |
9IDR | 0.01587NKN |
10IDR | 0.01764NKN |
100000IDR | 176.4NKN |
500000IDR | 882NKN |
1000000IDR | 1,764NKN |
5000000IDR | 8,820NKN |
10000000IDR | 17,640.01NKN |
Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang IDR và IDR sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NKN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NKN phổ biến
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.12INR |
![]() | Rp566.89IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.23THB |
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | ₽3.45RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.38JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.04 USD, 1 NKN = €0.03 EUR, 1 NKN = ₹3.12 INR, 1 NKN = Rp566.89 IDR, 1 NKN = $0.05 CAD, 1 NKN = £0.03 GBP, 1 NKN = ฿1.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001498 |
![]() | 0.0000002994 |
![]() | 0.0000127 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01369 |
![]() | 0.0000487 |
![]() | 0.000189 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1358 |
![]() | 0.04252 |
![]() | 0.1228 |
![]() | 0.00001272 |
![]() | 0.0000003004 |
![]() | 0.008363 |
![]() | 0.00205 |
![]() | 0.001407 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NKN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

NKN: Blockchain-Driven Mạng phân quyền của tương lai
NKN là một giao thức mạng ngang hàng phi tập trung được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tính trung lập, quyền riêng tư và hiệu quả của Internet.

New Kind of Network (NKN) – Dự Án Hạ Tầng Cho Internet Phi Tập Trung
New Kind of Network, gọi tắt NKN, tự định vị là “TCP/IP của Web3”. Bằng cách thưởng NKN coin cho bất kỳ ai chia sẻ băng thông và năng lực relay dư thừa, mạng lưới NKN network muốn tái thiết tầng truyền tải Internet thành một mesh mở, chống kiểm duyệt.

Đồng NKN: Phân Tích Giá Năm 2025 và Hướng Dẫn Mua Hàng Cho Nhà Đầu Tư Web3
Khám phá tại sao đồng tiền NKN sẽ bùng nổ vào năm 2025.