NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indian Rupee (INR)

NFP/INR: 1 NFP ≈ ₹7.3 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng INR là ₹269,673,326,583.52. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng INR đã tăng ₹0.1991, biểu thị mức tăng +2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng INR là ₹107.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang INR

7.3+2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang INR là ₹7.3 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08704
3.52%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08745
6.04%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08704, with a 24-hour trading change of 3.52%, NFP/USDT Spot is $0.08704 and 3.52%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08745 and 6.04%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NFP sang INR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFP
7.29INR
2NFP
14.59INR
3NFP
21.88INR
4NFP
29.18INR
5NFP
36.48INR
6NFP
43.77INR
7NFP
51.07INR
8NFP
58.37INR
9NFP
65.66INR
10NFP
72.96INR
100NFP
729.65INR
500NFP
3,648.29INR
1000NFP
7,296.59INR
5000NFP
36,482.96INR
10000NFP
72,965.93INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1INR
0.137NFP
2INR
0.2741NFP
3INR
0.4111NFP
4INR
0.5482NFP
5INR
0.6852NFP
6INR
0.8223NFP
7INR
0.9593NFP
8INR
1.09NFP
9INR
1.23NFP
10INR
1.37NFP
1000INR
137.05NFP
5000INR
685.25NFP
10000INR
1,370.5NFP
50000INR
6,852.51NFP
100000INR
13,705.02NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang INR và INR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.31 INR, 1 NFP = Rp1,326.59 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.07 GBP, 1 NFP = ฿2.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.277
logo BTCBTC
0.00005632
logo ETHETH
0.002327
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.009204
logo SOLSOL
0.03526
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.37
logo ADAADA
8.04
logo TRXTRX
22.1
logo STETHSTETH
0.002326
logo WBTCWBTC
0.00005665
logo SUISUI
1.54
logo LINKLINK
0.3687
logo AVAXAVAX
0.2659

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.