Numerico Thị trường hôm nay
Numerico đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NWC chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱1.27. Với nguồn cung lưu hành là 155,377,587 NWC, tổng vốn hóa thị trường của NWC tính bằng PHP là ₱10,994,957,844.91. Trong 24h qua, giá của NWC tính bằng PHP đã giảm ₱-0.01714, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NWC tính bằng PHP là ₱123.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.8042.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NWC sang PHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NWC sang PHP là ₱1.27 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NWC/PHP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NWC/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Numerico
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02285 | -1.67% |
The real-time trading price of NWC/USDT Spot is $0.02285, with a 24-hour trading change of -1.67%, NWC/USDT Spot is $0.02285 and -1.67%, and NWC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Numerico sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi NWC sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NWC | 1.27PHP |
2NWC | 2.54PHP |
3NWC | 3.81PHP |
4NWC | 5.08PHP |
5NWC | 6.35PHP |
6NWC | 7.63PHP |
7NWC | 8.9PHP |
8NWC | 10.17PHP |
9NWC | 11.44PHP |
10NWC | 12.71PHP |
100NWC | 127.18PHP |
500NWC | 635.93PHP |
1000NWC | 1,271.86PHP |
5000NWC | 6,359.32PHP |
10000NWC | 12,718.64PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang NWC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.7862NWC |
2PHP | 1.57NWC |
3PHP | 2.35NWC |
4PHP | 3.14NWC |
5PHP | 3.93NWC |
6PHP | 4.71NWC |
7PHP | 5.5NWC |
8PHP | 6.28NWC |
9PHP | 7.07NWC |
10PHP | 7.86NWC |
1000PHP | 786.24NWC |
5000PHP | 3,931.23NWC |
10000PHP | 7,862.47NWC |
50000PHP | 39,312.37NWC |
100000PHP | 78,624.75NWC |
Bảng chuyển đổi số tiền NWC sang PHP và PHP sang NWC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NWC sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang NWC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numerico phổ biến
Numerico | 1 NWC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.91INR |
![]() | Rp346.78IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.75THB |
Numerico | 1 NWC |
---|---|
![]() | ₽2.11RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.78TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.29JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NWC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NWC = $0.02 USD, 1 NWC = €0.02 EUR, 1 NWC = ₹1.91 INR, 1 NWC = Rp346.78 IDR, 1 NWC = $0.03 CAD, 1 NWC = £0.02 GBP, 1 NWC = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
HYPE chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
SUI chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5798 |
![]() | 0.00008543 |
![]() | 0.003551 |
![]() | 8.98 |
![]() | 4.07 |
![]() | 0.01383 |
![]() | 0.05982 |
![]() | 8.98 |
![]() | 32.77 |
![]() | 52.45 |
![]() | 0.003545 |
![]() | 14.47 |
![]() | 4,718.22 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 0.00008551 |
![]() | 3.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Numerico của bạn
Nhập số lượng NWC của bạn
Nhập số lượng NWC của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numerico hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numerico.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numerico sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numerico sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numerico sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numerico sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numerico sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numerico (NWC)

What Is Sui Network? SUI Coin Price Prediction for 2025
If SUI breaks through the key resistance of 8 dollars in 2025, it may initiate a new growth cycle.

What Is the POKT Coin? Analyzing the Core Asset of Decentralized Web3 Infrastructure
Pocket Network is a Decentralization infrastructure protocol, POKT is the native Token of Pocket Network.

What Is the WIF Coin? Understanding the Hottest Hat Dog Meme Coin on Solana
WIF (Dogwifhat) is a meme coin on the Solana blockchain, and its logo features a Shiba Inu wearing a knitted hat.

AXL USDT Price Prediction: Opportunities and Challenges for the Cross-Chain Dark Horse
The potential of AXL/USDT is anchored in the uniqueness of the Axelar ecosystem.

What Is the AXL Coin? Opportunities and Challenges for the Rising Cross-Chain Star
A "pipeline" connecting dozens of blockchains is integrating the fragmented crypto world into a unified network, and AXL is the fuel driving its operation.

2025 ZKJ Token Price and Wallet Options: Web3 Investment Guide
Explore the impact of ZKJ on Web3 finance, innovative Wallet solutions, and investment strategies.