NAVI ProtocolChuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NAVX/IDR: 1 NAVX ≈ Rp1,030.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,030.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng IDR là Rp9,003,512,295,207,263.91. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng IDR đã tăng Rp0.7224, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng IDR là Rp6,492.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp151.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang IDR

Rp1,030.32+0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.0683
-0.88%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0671
-1.11%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.0683, with a 24-hour trading change of -0.88%, NAVX/USDT Spot is $0.0683 and -0.88%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.0671 and -1.11%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NAVX sang IDR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NAVX
1,040.79IDR
2NAVX
2,081.59IDR
3NAVX
3,122.38IDR
4NAVX
4,163.18IDR
5NAVX
5,203.97IDR
6NAVX
6,244.77IDR
7NAVX
7,285.56IDR
8NAVX
8,326.36IDR
9NAVX
9,367.16IDR
10NAVX
10,407.95IDR
100NAVX
104,079.55IDR
500NAVX
520,397.78IDR
1000NAVX
1,040,795.56IDR
5000NAVX
5,203,977.83IDR
10000NAVX
10,407,955.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NAVX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1IDR
0.0009608NAVX
2IDR
0.001921NAVX
3IDR
0.002882NAVX
4IDR
0.003843NAVX
5IDR
0.004804NAVX
6IDR
0.005764NAVX
7IDR
0.006725NAVX
8IDR
0.007686NAVX
9IDR
0.008647NAVX
10IDR
0.009608NAVX
1000000IDR
960.8NAVX
5000000IDR
4,804.01NAVX
10000000IDR
9,608.03NAVX
50000000IDR
48,040.17NAVX
100000000IDR
96,080.34NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang IDR và IDR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.67 INR, 1 NAVX = Rp1,030.33 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001525
logo BTCBTC
0.000000317
logo ETHETH
0.00001309
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01378
logo BNBBNB
0.00005093
logo SOLSOL
0.0001925
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1473
logo ADAADA
0.04336
logo TRXTRX
0.1208
logo STETHSTETH
0.00001309
logo WBTCWBTC
0.0000003172
logo SUISUI
0.008586
logo LINKLINK
0.002078
logo AVAXAVAX
0.001414

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAVI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.