NanoChuyển đổi Nano (NANO) sang Euro (EUR)

NANO/EUR: 1 NANO ≈ €0.7912 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nano Thị trường hôm nay

Nano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NANO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7912. Với nguồn cung lưu hành là 133,248,290 NANO, tổng vốn hóa thị trường của NANO tính bằng EUR là €94,458,224.47. Trong 24h qua, giá của NANO tính bằng EUR đã giảm €-0.006402, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NANO tính bằng EUR là €30.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02345.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang EUR

0.7912-0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang EUR là €0.7912 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanoNANO/USDT
Giao ngay
$0.8751
-1.83%

The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $0.8751, with a 24-hour trading change of -1.83%, NANO/USDT Spot is $0.8751 and -1.83%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nano sang Euro

Bảng chuyển đổi NANO sang EUR

logo NanoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NANO
0.79EUR
2NANO
1.59EUR
3NANO
2.39EUR
4NANO
3.18EUR
5NANO
3.98EUR
6NANO
4.78EUR
7NANO
5.57EUR
8NANO
6.37EUR
9NANO
7.17EUR
10NANO
7.96EUR
1000NANO
796.99EUR
5000NANO
3,984.96EUR
10000NANO
7,969.92EUR
50000NANO
39,849.63EUR
100000NANO
79,699.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NANO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nano
1EUR
1.25NANO
2EUR
2.5NANO
3EUR
3.76NANO
4EUR
5.01NANO
5EUR
6.27NANO
6EUR
7.52NANO
7EUR
8.78NANO
8EUR
10.03NANO
9EUR
11.29NANO
10EUR
12.54NANO
100EUR
125.47NANO
500EUR
627.35NANO
1000EUR
1,254.71NANO
5000EUR
6,273.58NANO
10000EUR
12,547.16NANO

Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang EUR và EUR sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NANO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $0.88 USD, 1 NANO = €0.79 EUR, 1 NANO = ₹73.78 INR, 1 NANO = Rp13,397.91 IDR, 1 NANO = $1.2 CAD, 1 NANO = £0.66 GBP, 1 NANO = ฿29.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.99
logo BTCBTC
0.005914
logo ETHETH
0.3096
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
263.75
logo BNBBNB
0.9321
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,297.86
logo ADAADA
845.73
logo TRXTRX
2,264.54
logo STETHSTETH
0.3099
logo WBTCWBTC
0.005916
logo SUISUI
165.69
logo SMARTSMART
478,643.22
logo LINKLINK
41.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nano của bạn

01

Nhập số lượng NANO của bạn

Nhập số lượng NANO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

Аналіз цінової тенденції токена TRUMP після розблокування в квітні

Аналіз цінової тенденції токена TRUMP після розблокування в квітні

Ця стаття глибоко аналізує тенденцію ціни TRUMP

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
XYO Крипто в 2025 році: Ціна, Сфери Використання та Майнінг Пояснено [图片]

XYO Крипто в 2025 році: Ціна, Сфери Використання та Майнінг Пояснено [图片]

Дізнайтеся про революційний вплив мережі XYO на місцеві дані у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
SUI монета в 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Винагороди за Стейкінг

SUI монета в 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Винагороди за Стейкінг

Дізнайтеся про потенціал монети SUI до 2025 року, дізнайтеся, як купувати та стейкати для оптимального прибутку, та дослідіть її революційну технологію блокчейну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році

Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році

Відкрийте для себе монету INIT, високої зірки криптосвіту 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз

Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз

Досліджуйте вибуховий ріст монети Pepe та прогнози цін на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.