Nakamoto Games Thị trường hôm nay
Nakamoto Games đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nakamoto Games chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,984,277.5 NAKA, tổng vốn hóa thị trường của Nakamoto Games tính bằng CNY là ¥1,170,925,161.43. Trong 24h qua, giá của Nakamoto Games tính bằng CNY đã tăng ¥0.0697, biểu thị mức tăng +2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nakamoto Games tính bằng CNY là ¥23.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAKA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAKA sang CNY là ¥2.55 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAKA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAKA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nakamoto Games
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3607 | 2.21% |
The real-time trading price of NAKA/USDT Spot is $0.3607, with a 24-hour trading change of 2.21%, NAKA/USDT Spot is $0.3607 and 2.21%, and NAKA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nakamoto Games sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NAKA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAKA | 2.55CNY |
2NAKA | 5.1CNY |
3NAKA | 7.66CNY |
4NAKA | 10.21CNY |
5NAKA | 12.77CNY |
6NAKA | 15.32CNY |
7NAKA | 17.88CNY |
8NAKA | 20.43CNY |
9NAKA | 22.99CNY |
10NAKA | 25.54CNY |
100NAKA | 255.46CNY |
500NAKA | 1,277.33CNY |
1000NAKA | 2,554.66CNY |
5000NAKA | 12,773.34CNY |
10000NAKA | 25,546.69CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NAKA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3914NAKA |
2CNY | 0.7828NAKA |
3CNY | 1.17NAKA |
4CNY | 1.56NAKA |
5CNY | 1.95NAKA |
6CNY | 2.34NAKA |
7CNY | 2.74NAKA |
8CNY | 3.13NAKA |
9CNY | 3.52NAKA |
10CNY | 3.91NAKA |
1000CNY | 391.44NAKA |
5000CNY | 1,957.2NAKA |
10000CNY | 3,914.4NAKA |
50000CNY | 19,572NAKA |
100000CNY | 39,144.01NAKA |
Bảng chuyển đổi số tiền NAKA sang CNY và CNY sang NAKA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAKA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang NAKA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nakamoto Games phổ biến
Nakamoto Games | 1 NAKA |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.26INR |
![]() | Rp5,494.48IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.95THB |
Nakamoto Games | 1 NAKA |
---|---|
![]() | ₽33.47RUB |
![]() | R$1.97BRL |
![]() | د.إ1.33AED |
![]() | ₺12.36TRY |
![]() | ¥2.55CNY |
![]() | ¥52.16JPY |
![]() | $2.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAKA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAKA = $0.36 USD, 1 NAKA = €0.32 EUR, 1 NAKA = ₹30.26 INR, 1 NAKA = Rp5,494.48 IDR, 1 NAKA = $0.49 CAD, 1 NAKA = £0.27 GBP, 1 NAKA = ฿11.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006769 |
![]() | 0.02791 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.28 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.4497 |
![]() | 70.91 |
![]() | 364.11 |
![]() | 265.74 |
![]() | 102.64 |
![]() | 0.02802 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 2.15 |
![]() | 21.76 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nakamoto Games của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nakamoto Games hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nakamoto Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nakamoto Games sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nakamoto Games
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nakamoto Games sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nakamoto Games sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nakamoto Games (NAKA)

Billetera de Bitcoin de Satoshi Nakamoto: Desentrañando el Misterio
Explora el misterio de la billetera de Satoshi Nakamoto, que contiene más de 1 millón de Bitcoins.

¿Cuántos Bitcoins tiene Satoshi Nakamoto?
Descubre el misterio de la fortuna de Bitcoin de Satoshi Nakamoto.

Daily News | El mercado fluctúa al alza; Stacks inicia la "Reforma Nakamoto"; PayPal incentiva a los "mineros verdes"; Neura lanza la Testnet pública
El mercado de criptomonedas fluctúa al alza, con las monedas Meme funcionando fuertemente. La red Stacks está experimentando una "reforma Nakamoto". PayPal incentiva a los "mineros verdes".

La predicción de Satoshi Nakamoto se hizo realidad, los inversores buscaron una sensación de seguridad en BTC y ETH
La tendencia macro no está clara, pero Bitcoin es tenaz.

¿Quién es Satoshi Nakamoto? ¿Por qué "él" creó Bitcoin de forma anónima?
Se cree que son cuatro personas que podrían ser Satoshi Nakamoto
