LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01734. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng JPY là ¥704,553,401.2. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng JPY đã tăng ¥0.000351, biểu thị mức tăng +2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng JPY là ¥7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0118.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang JPY là ¥0.01734 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/JPY trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001204 | 0.74% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001204, with a 24-hour trading change of 0.74%, NET/USDT Spot is $0.0001204 and 0.74%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NET sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0.01JPY |
2NET | 0.03JPY |
3NET | 0.05JPY |
4NET | 0.06JPY |
5NET | 0.08JPY |
6NET | 0.1JPY |
7NET | 0.11JPY |
8NET | 0.13JPY |
9NET | 0.15JPY |
10NET | 0.17JPY |
10000NET | 171.33JPY |
50000NET | 856.66JPY |
100000NET | 1,713.33JPY |
500000NET | 8,566.66JPY |
1000000NET | 17,133.32JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 58.36NET |
2JPY | 116.73NET |
3JPY | 175.09NET |
4JPY | 233.46NET |
5JPY | 291.82NET |
6JPY | 350.19NET |
7JPY | 408.56NET |
8JPY | 466.92NET |
9JPY | 525.29NET |
10JPY | 583.65NET |
100JPY | 5,836.57NET |
500JPY | 29,182.89NET |
1000JPY | 58,365.79NET |
5000JPY | 291,828.98NET |
10000JPY | 583,657.96NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang JPY và JPY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.83 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1581 |
![]() | 0.00003332 |
![]() | 0.001383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.005313 |
![]() | 0.01976 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.67 |
![]() | 4.27 |
![]() | 13.02 |
![]() | 0.001382 |
![]() | 0.8651 |
![]() | 0.00003347 |
![]() | 0.2034 |
![]() | 0.139 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

B2代幣:BSquared Network如何革新比特幣擴展和挖礦
探索BSquared Network如何通過B² Rollup

什麼是 Sui Network?關於 SUI 代幣,你需要知道的一切
Sui Network 於 2023 年躍上第一層舞臺,承諾爲日常加密貨幣用戶帶來網路規模的吞吐量和亞秒級的最終結果。Sui由Mysten Labs的前Meta工程師支持,使用Move編程語言編寫,目標是實時遊戲、社交dApp和DeFi協議。

什麼是主網(Mainnet)?理解這一概念及其在區塊鏈中的作用
本文是一份簡明指南,介紹了主網的含義、它與測試網的區別、爲什麼它對加密貨幣交易者很重要,以及大門(Gate.io)在從代碼庫到公有鏈的過程中的地位。

Loom Network 2025發展:Web3區塊鏈擴容與跨鏈互操作性解決方案
本文深入探討Loom Network在2025年的發展成就,聚焦其在Web3生態系統中的關鍵角色。文章詳細闡述了Loom Network的Layer-2擴容技術、多鏈互操作性平台、創新的DApp開發工具及LOOM代幣經濟模型。

FHE代幣:Mind Network引領2025年Web3全同態加密革新
聚焦Mind Network打造的抗量子FHE基礎設施,分析全同態加密技術如何實現數據隱私與AI計算的融合。

PI幣價格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新動態顯示,生態系統快速擴張,用戶基礎穩步增長。
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Chiến lược tùy chọn Bear Put Spread: Phân tích sâu

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
