InverseINV sang SAR:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

INV/SAR: 1 INV ≈ ﷼151.46 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼151.46. Với nguồn cung lưu hành là 597,141.7 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng SAR là ﷼339,167,156.13. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng SAR đã giảm ﷼-2.94, biểu thị mức giảm -1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng SAR là ﷼7,781.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼77.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang SAR

151.46-1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang SAR là ﷼151.46 SAR, với sự thay đổi -1.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INV/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$40.37
-1.96%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $40.37, with a 24-hour trading change of -1.96%, INV/USDT Spot is $40.37 and -1.96%, and INV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi INV sang SAR

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1INV
151.46SAR
2INV
302.92SAR
3INV
454.38SAR
4INV
605.85SAR
5INV
757.31SAR
6INV
908.77SAR
7INV
1,060.23SAR
8INV
1,211.7SAR
9INV
1,363.16SAR
10INV
1,514.62SAR
100INV
15,146.25SAR
500INV
75,731.25SAR
1,000INV
151,462.5SAR
5,000INV
757,312.5SAR
10,000INV
1,514,625SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang INV

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1SAR
0.006602INV
2SAR
0.0132INV
3SAR
0.0198INV
4SAR
0.0264INV
5SAR
0.03301INV
6SAR
0.03961INV
7SAR
0.04621INV
8SAR
0.05281INV
9SAR
0.05942INV
10SAR
0.06602INV
100,000SAR
660.22INV
500,000SAR
3,301.14INV
1,000,000SAR
6,602.29INV
5,000,000SAR
33,011.47INV
10,000,000SAR
66,022.94INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang SAR và SAR sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INV sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 SAR sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $40.38 USD, 1 INV = €36.18 EUR, 1 INV = ₹3,373.44 INR, 1 INV = Rp612,553.93 IDR, 1 INV = $54.77 CAD, 1 INV = £30.33 GBP, 1 INV = ฿1,331.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.14
logo BTCBTC
0.001119
logo ETHETH
0.03095
logo XRPXRP
42.2
logo USDTUSDT
133.34
logo BNBBNB
0.1646
logo SOLSOL
0.7608
logo USDCUSDC
133.33
logo SMARTSMART
19,006.07
logo STETHSTETH
0.031
logo DOGEDOGE
592.85
logo TRXTRX
384.38
logo ADAADA
169.82
logo WBTCWBTC
0.001121
logo LINKLINK
6.2
logo HYPEHYPE
3.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Inverse (INV) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.