HuobiTokenChuyển đổi HuobiToken (HT) sang Japanese Yen (JPY)

HT/JPY: 1 HT ≈ ¥46.69 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥46.69. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng JPY là ¥1,071,980,933,242.25. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng JPY đã giảm ¥-1.42, biểu thị mức giảm -2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng JPY là ¥5,711.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥29.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang JPY

¥46.69-2.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang JPY là ¥46.69 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.3242
-1.72%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.3242, with a 24-hour trading change of -1.72%, HT/USDT Spot is $0.3242 and -1.72%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HT sang JPY

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HT
46.69JPY
2HT
93.39JPY
3HT
140.09JPY
4HT
186.79JPY
5HT
233.49JPY
6HT
280.19JPY
7HT
326.89JPY
8HT
373.59JPY
9HT
420.29JPY
10HT
466.99JPY
100HT
4,669.97JPY
500HT
23,349.87JPY
1000HT
46,699.75JPY
5000HT
233,498.75JPY
10000HT
466,997.51JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1JPY
0.02141HT
2JPY
0.04282HT
3JPY
0.06424HT
4JPY
0.08565HT
5JPY
0.107HT
6JPY
0.1284HT
7JPY
0.1498HT
8JPY
0.1713HT
9JPY
0.1927HT
10JPY
0.2141HT
10000JPY
214.13HT
50000JPY
1,070.66HT
100000JPY
2,141.33HT
500000JPY
10,706.69HT
1000000JPY
21,413.39HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang JPY và JPY sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.32 USD, 1 HT = €0.29 EUR, 1 HT = ₹27.09 INR, 1 HT = Rp4,919.55 IDR, 1 HT = $0.44 CAD, 1 HT = £0.24 GBP, 1 HT = ฿10.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1608
logo BTCBTC
0.00003606
logo ETHETH
0.001891
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005797
logo SOLSOL
0.0231
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.14
logo ADAADA
4.92
logo TRXTRX
14.2
logo STETHSTETH
0.001886
logo SMARTSMART
2,516.07
logo WBTCWBTC
0.00003605
logo SUISUI
0.9692
logo LINKLINK
0.2346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng HuobiToken của bạn

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HuobiToken

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング

記事は、HELIOのコアの強み、技術サポート、主要開発者mutedkicからの貢献、革命的なAI分析およびクロスチェーン資金追跡機能について詳細に説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSトークン:非公式の暗号資産とRoss Ulbrichtを支援するコミュニティ

ROSSは、物議を醸す暗号資産とRoss Ulbrichtを支持するコミュニティです。トランプの恩赦の約束、トークンの正当性に関する論争、そして彼らの将来について議論してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークン:トランプ主題のホットなミームコイン、ソラナチェーン上

FIGHTトークンは、ソラナチェーン上のトランプコンセプトのミームコインとして、暑い議論を巻き起こしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

HTERMトークン:マルチチェーンAIエージェントローンチパッドの新しい機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về HuobiToken (HT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.