Horizon Protocol zBNB Thị trường hôm nay
Horizon Protocol zBNB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon Protocol zBNB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €522.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZBNB, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Protocol zBNB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Horizon Protocol zBNB tính bằng EUR đã tăng €2.44, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Protocol zBNB tính bằng EUR là €632.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €101.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBNB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBNB sang EUR là €522.9 EUR, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBNB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBNB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Protocol zBNB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZBNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZBNB/-- Spot is $ and --, and ZBNB/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Horizon Protocol zBNB sang Euro
Bảng chuyển đổi ZBNB sang EUR
H Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZBNB | 522.9EUR |
2ZBNB | 1,045.8EUR |
3ZBNB | 1,568.7EUR |
4ZBNB | 2,091.6EUR |
5ZBNB | 2,614.5EUR |
6ZBNB | 3,137.4EUR |
7ZBNB | 3,660.3EUR |
8ZBNB | 4,183.2EUR |
9ZBNB | 4,706.1EUR |
10ZBNB | 5,229EUR |
100ZBNB | 52,290.09EUR |
500ZBNB | 261,450.49EUR |
1,000ZBNB | 522,900.99EUR |
5,000ZBNB | 2,614,504.97EUR |
10,000ZBNB | 5,229,009.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZBNB
![]() | Chuyển thành H |
---|---|
1EUR | 0.001912ZBNB |
2EUR | 0.003824ZBNB |
3EUR | 0.005737ZBNB |
4EUR | 0.007649ZBNB |
5EUR | 0.009562ZBNB |
6EUR | 0.01147ZBNB |
7EUR | 0.01338ZBNB |
8EUR | 0.01529ZBNB |
9EUR | 0.01721ZBNB |
10EUR | 0.01912ZBNB |
100,000EUR | 191.24ZBNB |
500,000EUR | 956.2ZBNB |
1,000,000EUR | 1,912.4ZBNB |
5,000,000EUR | 9,562.03ZBNB |
10,000,000EUR | 19,124.07ZBNB |
Bảng chuyển đổi số tiền ZBNB sang EUR và EUR sang ZBNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBNB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang ZBNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Protocol zBNB phổ biến
Horizon Protocol zBNB | 1 ZBNB |
---|---|
![]() | $583.66USD |
![]() | €522.9EUR |
![]() | ₹48,760.36INR |
![]() | Rp8,853,967.94IDR |
![]() | $791.68CAD |
![]() | £438.33GBP |
![]() | ฿19,250.74THB |
Horizon Protocol zBNB | 1 ZBNB |
---|---|
![]() | ₽53,935.26RUB |
![]() | R$3,174.7BRL |
![]() | د.إ2,143.49AED |
![]() | ₺19,921.72TRY |
![]() | ¥4,116.67CNY |
![]() | ¥84,048.03JPY |
![]() | $4,547.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBNB = $583.66 USD, 1 ZBNB = €522.9 EUR, 1 ZBNB = ₹48,760.36 INR, 1 ZBNB = Rp8,853,967.94 IDR, 1 ZBNB = $791.68 CAD, 1 ZBNB = £438.33 GBP, 1 ZBNB = ฿19,250.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.75 |
![]() | 0.004719 |
![]() | 0.1462 |
![]() | 178.82 |
![]() | 558.13 |
![]() | 0.6961 |
![]() | 3.1 |
![]() | 558.09 |
![]() | 133,714.6 |
![]() | 0.147 |
![]() | 2,512.7 |
![]() | 1,667.75 |
![]() | 716.24 |
![]() | 0.004729 |
![]() | 12.97 |
![]() | 148.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Horizon Protocol zBNB (ZBNB) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZBNB của bạn
Nhập số lượng ZBNB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol zBNB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol zBNB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol zBNB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol zBNB sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol zBNB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol zBNB sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol zBNB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol zBNB (ZBNB)

Giai đoạn 3 của Gate Launchpad dự án IKA đã kết thúc: Hơn 348 triệu đô la đã được đăng ký
Gate đã nhảy lên vị trí thứ hai về số dư USD1 với Launchpad duy nhất của mình, cho thấy một sự thay đổi sâu sắc trong logic cạnh tranh của các sàn giao dịch tiền điện tử.

Xstocks mở ra một kỷ nguyên mới trong việc đầu tư cổ phiếu Mỹ trên chuỗi: Hướng dẫn hoàn chỉnh để mua MSTRx trên Gate
Không cần tài khoản môi giới, phá vỡ các hạn chế địa lý, bạn có thể đầu tư vào cổ phiếu Tesla, Apple và MicroStrategy 24 giờ một ngày bằng cách sử dụng USDT.

Sự ra đi của huyền thoại rock kích thích cơn sốt tài sản kỹ thuật số, giá NFT của Ozzy Osbourne tăng 400%
Giá cơ sở của series NFT CryptoBatz được ra mắt bởi Ozzy Osbourne vào năm 2021 đã tăng vọt hơn 400%, tăng từ dưới 0.02 ETH lên đỉnh điểm 0.1069 ETH.

Arichain Giải Quyết Cuộc Khủng Hoảng Blockchain Như Thế Nào? Một Khám Phá Sâu Sắc Về Hai Đổi Mới Trong Kiến Trúc Mạng Và Cơ Chế Đồng Thuận
Arichain hệ thống tối ưu hóa hiệu quả không gian của Blockchain bằng cách tích hợp kiến trúc đổi mới và Cơ chế đồng thuận, cung cấp cho ngành một giải pháp khả năng mở rộng thực tiễn.

Arichain cải thiện sự chấp nhận Blockchain thông qua các ưu đãi giáo dục và cơ chế Staking như thế nào?
Công nghệ Blockchain đã từ lâu đối mặt với các rào cản trong việc áp dụng như ngưỡng nhận thức của người dùng cao và các cơ chế tham gia phức tạp.

Hội nghị Thượng đỉnh Blockchain Malta: Cách mà quốc đảo này tiếp tục dẫn đầu làn sóng đổi mới Tiền điện tử toàn cầu?
Ánh nắng, sóng và mã blockchain, Malta đang âm thầm định hình lại các quy tắc toàn cầu của tài chính tiền điện tử với các quy định mở và đổi mới công nghệ.