Hive Thị trường hôm nay
Hive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hive chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹21.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 475,190,243.41 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của Hive tính bằng INR là ₹860,634,541,188.42. Trong 24h qua, giá của Hive tính bằng INR đã tăng ₹0.6691, biểu thị mức tăng +3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive tính bằng INR là ₹284.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang INR là ₹21.67 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2599 | 3.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2589 | 2.78% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2599, with a 24-hour trading change of 3.25%, HIVE/USDT Spot is $0.2599 and 3.25%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2589 and 2.78%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HIVE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 21.67INR |
2HIVE | 43.35INR |
3HIVE | 65.03INR |
4HIVE | 86.71INR |
5HIVE | 108.39INR |
6HIVE | 130.07INR |
7HIVE | 151.75INR |
8HIVE | 173.43INR |
9HIVE | 195.11INR |
10HIVE | 216.79INR |
100HIVE | 2,167.92INR |
500HIVE | 10,839.62INR |
1000HIVE | 21,679.25INR |
5000HIVE | 108,396.26INR |
10000HIVE | 216,792.52INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.04612HIVE |
2INR | 0.09225HIVE |
3INR | 0.1383HIVE |
4INR | 0.1845HIVE |
5INR | 0.2306HIVE |
6INR | 0.2767HIVE |
7INR | 0.3228HIVE |
8INR | 0.369HIVE |
9INR | 0.4151HIVE |
10INR | 0.4612HIVE |
10000INR | 461.27HIVE |
50000INR | 2,306.35HIVE |
100000INR | 4,612.7HIVE |
500000INR | 23,063.52HIVE |
1000000INR | 46,127.05HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang INR và INR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.68INR |
![]() | Rp3,936.55IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.56THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽23.98RUB |
![]() | R$1.41BRL |
![]() | د.إ0.95AED |
![]() | ₺8.86TRY |
![]() | ¥1.83CNY |
![]() | ¥37.37JPY |
![]() | $2.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.26 USD, 1 HIVE = €0.23 EUR, 1 HIVE = ₹21.68 INR, 1 HIVE = Rp3,936.55 IDR, 1 HIVE = $0.35 CAD, 1 HIVE = £0.19 GBP, 1 HIVE = ฿8.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2757 |
![]() | 0.0000623 |
![]() | 0.00329 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.01 |
![]() | 0.04095 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.07 |
![]() | 8.44 |
![]() | 24.3 |
![]() | 0.003295 |
![]() | 0.00006239 |
![]() | 1.82 |
![]() | 4,954.45 |
![]() | 0.4205 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hive của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

HVLO代幣:Hivello如何簡化DePIN挖礦並實現無預付費用參與
探索HVLO代幣:Hivello革命性DePIN挖礦方案。

HIVE代幣:專門為Dapps構建的Layer1區塊鏈
作為一個沒有交易費用並具備快速交易功能的區塊鏈平台,HIVE的可擴展性和靈活性使其成為構建 DApps 的理想選擇。

HIVE代幣:AI驅動的智能生態系統和市場趨勢分析
HIVE Token 是一個AI驅動的加密貨幣先驅,其智能生態系統利用AI代理分析市場趨勢並自動部署代幣。

BUZZ 代幣:透過 Hive AI 在 Solana 生態系統中的 AI 驅動 DeFi 革命
BUZZ 代幣正在引領Solana生態系統中基於人工智能的DeFi革命。探索Hive AI如何簡化複雜的DeFi操作,了解BUZZ代幣驚人增長背後的原因,以及從Solana AI黑客馬拉松中誕生的創新項目。
Tìm hiểu thêm về Hive (HIVE)

Cổ Phiếu Khai Thác Bitcoin: Điều Hướng Cuộc Đua Vàng Kỹ Thuật Số

Nghiên cứu của Gate: Bitcoin Kiểm tra $90K và Phục hồi Mạnh Mẽ, Vượt qua TVL Tăng 173% trong Một Tuần

Hiểu BUZZ trong một bài viết

Nghiên cứu của gate: BTC Pullback Kích hoạt Sụp đổ Altcoin, Thượng viện Hoa Kỳ thành lập Ủy ban Tiền điện tử

HIVE là gì?
