HashMindChuyển đổi HashMind (HASH) sang US Dollar (USD)

HASH/USD: 1 HASH ≈ $0.04417 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HashMind Thị trường hôm nay

HashMind đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HASH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.04417. Với nguồn cung lưu hành là 0 HASH, tổng vốn hóa thị trường của HASH tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của HASH tính bằng USD đã giảm $-0.00002474, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HASH tính bằng USD là $3.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04236.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HASH sang USD

$0.04417-0.056%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HASH sang USD là $0.04417 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HASH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HASH/USD trong ngày qua.

Giao dịch HashMind

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HASH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HASH/-- Spot is $ and 0%, and HASH/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HashMind sang US Dollar

Bảng chuyển đổi HASH sang USD

logo HashMindSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HASH
0.04USD
2HASH
0.08USD
3HASH
0.13USD
4HASH
0.17USD
5HASH
0.22USD
6HASH
0.26USD
7HASH
0.3USD
8HASH
0.35USD
9HASH
0.39USD
10HASH
0.44USD
10000HASH
441.7USD
50000HASH
2,208.51USD
100000HASH
4,417.03USD
500000HASH
22,085.15USD
1000000HASH
44,170.3USD

Bảng chuyển đổi USD sang HASH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HashMind
1USD
22.63HASH
2USD
45.27HASH
3USD
67.91HASH
4USD
90.55HASH
5USD
113.19HASH
6USD
135.83HASH
7USD
158.47HASH
8USD
181.11HASH
9USD
203.75HASH
10USD
226.39HASH
100USD
2,263.96HASH
500USD
11,319.82HASH
1000USD
22,639.64HASH
5000USD
113,198.23HASH
10000USD
226,396.47HASH

Bảng chuyển đổi số tiền HASH sang USD và USD sang HASH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HASH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HASH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HashMind phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HASH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HASH = $0.04 USD, 1 HASH = €0.04 EUR, 1 HASH = ₹3.69 INR, 1 HASH = Rp670.05 IDR, 1 HASH = $0.06 CAD, 1 HASH = £0.03 GBP, 1 HASH = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.15
logo BTCBTC
0.004833
logo ETHETH
0.1995
logo USDTUSDT
499.94
logo XRPXRP
210.26
logo BNBBNB
0.7749
logo SOLSOL
2.95
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,278.94
logo ADAADA
665.42
logo TRXTRX
1,838.91
logo STETHSTETH
0.1993
logo WBTCWBTC
0.004834
logo SUISUI
129.91
logo LINKLINK
31.98
logo AVAXAVAX
21.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng HashMind của bạn

01

Nhập số lượng HASH của bạn

Nhập số lượng HASH của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HashMind hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HashMind.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HashMind sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HashMind

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HashMind sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HashMind sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HashMind sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi HashMind sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HashMind (HASH)

什么是HBAR:2025年Hedera Hashgraph加密货币指南

什么是HBAR:2025年Hedera Hashgraph加密货币指南

探索HBAR,Hedera Hashgraph的变革性加密货币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
2025 区块链哈希技术完整解析:Hash 是什么?SHA-256、应用场景与未来趋势

2025 区块链哈希技术完整解析:Hash 是什么?SHA-256、应用场景与未来趋势

探索区块链的核心技术:杂凑(Hash)。了解SHA-256如何保护比特币,杂凑函数在密码存储和数字签名中的应用,以及2025年杂凑技术的发展趋势。适合区块链初学者和技术爱好者阅读的深入解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
Hedera 代币:理解 HBAR 和 Hashgraph 技术

Hedera 代币:理解 HBAR 和 Hashgraph 技术

探索 Hedera 的变革性 Hashgraph 技术及其原生 HBAR 代币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
gate直播AMA回顾-HashPack

gate直播AMA回顾-HashPack

HashPack 是领先的 Hedera 钱包,是您访问 dApps、DeFi 和 NFT 的入口。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-20
第一行情|加密市场普跌;Hashdex 计划发行同时持有以太坊和比特币现货的新 ETF;Arkham 悬赏 15 万美元寻找 DJT 代币推手

第一行情|加密市场普跌;Hashdex 计划发行同时持有以太坊和比特币现货的新 ETF;Arkham 悬赏 15 万美元寻找 DJT 代币推手

加密市场普跌;Hashdex 计划发行同时持有以太坊和比特币现货的新 ETF;Arkham 悬赏 15 万美元寻找特朗普主题代币 DJT 推手;以太坊再质押协议 Renzo 融资 1700 万美元;人工智能引领全球市场上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|Tidal 和 Hashdex开启现货比特币ETF交易;Blast 上游戏Munchables因漏洞损失6200万美元;Domo 将升级 BRC20 协议;全球市场平静

第一行情|Tidal 和 Hashdex开启现货比特币ETF交易;Blast 上游戏Munchables因漏洞损失6200万美元;Domo 将升级 BRC20 协议;全球市场平静

Tidal 和 Hashdex宣布开启现货比特币ETF交易;Blast 上游戏项目 Munchables 损失6200万美元;Domo 将升级 BRC20 协议

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-27

Tìm hiểu thêm về HashMind (HASH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.