HarmonyChuyển đổi Harmony (ONE) sang Brazilian Real (BRL)

ONE/BRL: 1 ONE ≈ R$0.06822 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Thị trường hôm nay

Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06822. Với nguồn cung lưu hành là 14,566,216,384.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng BRL là R$5,405,479,251.92. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng BRL đã giảm R$-0.006172, biểu thị mức giảm -8.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng BRL là R$2.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.006927.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang BRL

R$0.06822-8.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang BRL là R$0.06822 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -8.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Harmony

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarmonyONE/USDT
Giao ngay
$0.01255
-7.37%
logo HarmonyONE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01242
-7.6%

The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01255, with a 24-hour trading change of -7.37%, ONE/USDT Spot is $0.01255 and -7.37%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01242 and -7.6%.

Bảng chuyển đổi Harmony sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ONE sang BRL

logo HarmonySố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ONE
0.06BRL
2ONE
0.13BRL
3ONE
0.2BRL
4ONE
0.27BRL
5ONE
0.34BRL
6ONE
0.4BRL
7ONE
0.47BRL
8ONE
0.54BRL
9ONE
0.61BRL
10ONE
0.68BRL
10000ONE
682.46BRL
50000ONE
3,412.34BRL
100000ONE
6,824.68BRL
500000ONE
34,123.44BRL
1000000ONE
68,246.89BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ONE

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony
1BRL
14.65ONE
2BRL
29.3ONE
3BRL
43.95ONE
4BRL
58.61ONE
5BRL
73.26ONE
6BRL
87.91ONE
7BRL
102.56ONE
8BRL
117.22ONE
9BRL
131.87ONE
10BRL
146.52ONE
100BRL
1,465.26ONE
500BRL
7,326.34ONE
1000BRL
14,652.68ONE
5000BRL
73,263.4ONE
10000BRL
146,526.8ONE

Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang BRL và BRL sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.05 INR, 1 ONE = Rp190.27 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.000959
logo ETHETH
0.05011
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
42.03
logo BNBBNB
0.1533
logo SOLSOL
0.6285
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
524.34
logo ADAADA
131.52
logo TRXTRX
374.9
logo STETHSTETH
0.0501
logo WBTCWBTC
0.000959
logo SMARTSMART
74,917.35
logo SUISUI
27.87
logo LINKLINK
6.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony của bạn

01

Nhập số lượng ONE của bạn

Nhập số lượng ONE của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESSの投資メカニズム、潜在的な価値、将来の発展の展望について詳細な分析を提供し、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家に包括的な洞察を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONERは、ソラナベースのトークンで、ミレニアル世代の孤独を捉えています。癒しのNFTコミックを通じて、ブロックチェーンの革新と感情の共鳴のユニークな融合を提供し、孤独な暗号通貨愛好家に訴えると同時に社会的孤立に対処しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

最近、OctonetAIはSolanaエコを立ち上げました _.分散型AIネットワークのもう1つのプレイヤーとして、OctonetAIは包括的なAIエコシステムを提供します。_ 開発者、企業、研究者向け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06
JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

ゲームと暗号通貨の世界の交差点で、馴染みのあるキャラクターが熱い議論を引き起こしています- JONESY。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05

Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.