Hacken Token Thị trường hôm nay
Hacken Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hacken Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1388. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 833,529,964 HAI, tổng vốn hóa thị trường của Hacken Token tính bằng CNY là ¥816,053,643.91. Trong 24h qua, giá của Hacken Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002777, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hacken Token tính bằng CNY là ¥3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang CNY là ¥0.1388 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hacken Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01972 | 0% |
The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.01972, with a 24-hour trading change of 0%, HAI/USDT Spot is $0.01972 and 0%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HAI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAI | 0.13CNY |
2HAI | 0.27CNY |
3HAI | 0.41CNY |
4HAI | 0.55CNY |
5HAI | 0.69CNY |
6HAI | 0.83CNY |
7HAI | 0.97CNY |
8HAI | 1.11CNY |
9HAI | 1.24CNY |
10HAI | 1.38CNY |
1000HAI | 138.8CNY |
5000HAI | 694.03CNY |
10000HAI | 1,388.06CNY |
50000HAI | 6,940.34CNY |
100000HAI | 13,880.69CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.2HAI |
2CNY | 14.4HAI |
3CNY | 21.61HAI |
4CNY | 28.81HAI |
5CNY | 36.02HAI |
6CNY | 43.22HAI |
7CNY | 50.42HAI |
8CNY | 57.63HAI |
9CNY | 64.83HAI |
10CNY | 72.04HAI |
100CNY | 720.42HAI |
500CNY | 3,602.12HAI |
1000CNY | 7,204.24HAI |
5000CNY | 36,021.24HAI |
10000CNY | 72,042.48HAI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang CNY và CNY sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp298.54IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | ₽1.82RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.83JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.02 EUR, 1 HAI = ₹1.64 INR, 1 HAI = Rp298.54 IDR, 1 HAI = $0.03 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006935 |
![]() | 0.0287 |
![]() | 27.74 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.1073 |
![]() | 0.4117 |
![]() | 70.89 |
![]() | 309.3 |
![]() | 87.59 |
![]() | 258.82 |
![]() | 0.02869 |
![]() | 0.0006915 |
![]() | 18.29 |
![]() | 4.31 |
![]() | 2.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hacken Token của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hacken Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

2025年VeChain价格:VET投资者的分析与展望
探索VeChain在2025年潜在的激增,分析其区块链变革、行业影响和投资前景。

什么是 Test(TST 代币)?BNB Chain 在 four.meme 平台上推出的 Test 在市场上掀起波澜
Test(TST Coin),这是 BNB Chain 生态系统中 four.meme 平台上新推出的代币。TST Coin 代币获得了投资者和空投猎人的关注,尤其是那些对 memecoins、区块链趋势和早期加密货币机会感兴趣的人。

TST代币:从测试币到BNB Chain上最大的迷因币之一
本文深入探讨TST代币从测试币到BNB Chain上最大迷因币之一的惊人崛起

Berachain空投2025:如何参与并最大化您的奖励
了解如何加入2025年的Berachain空投,提升您的BERA奖励,并获取加密和Web3爱好者的关键提示和最新动态。

什么是 CHEEMS 代币?柴犬纪念币在 BNB Chain 上亮相
如果你正在探索 memecoins、CHEEMS 代币及其在 BNB Chain 生态系统中的地位,本文将为你提供有关 CHEEMS Coin 的一切信息。

HENLO代币:Berachain龙头meme项目
HENLO代币作为Berachain 2025年的新星,正在BERA生态系统中快速崛起。