Gracy Thị trường hôm nay
Gracy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRACY chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1594. Với nguồn cung lưu hành là 164,750,050 GRACY, tổng vốn hóa thị trường của GRACY tính bằng HKD là $204,712,257.43. Trong 24h qua, giá của GRACY tính bằng HKD đã giảm $-0.002264, biểu thị mức giảm -1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRACY tính bằng HKD là $1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRACY sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRACY sang HKD là $0.1594 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRACY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRACY/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gracy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRACY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRACY/-- Spot is $ and 0%, and GRACY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gracy sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GRACY sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRACY | 0.15HKD |
2GRACY | 0.31HKD |
3GRACY | 0.47HKD |
4GRACY | 0.63HKD |
5GRACY | 0.79HKD |
6GRACY | 0.95HKD |
7GRACY | 1.11HKD |
8GRACY | 1.27HKD |
9GRACY | 1.43HKD |
10GRACY | 1.59HKD |
1000GRACY | 159.47HKD |
5000GRACY | 797.39HKD |
10000GRACY | 1,594.78HKD |
50000GRACY | 7,973.93HKD |
100000GRACY | 15,947.87HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GRACY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 6.27GRACY |
2HKD | 12.54GRACY |
3HKD | 18.81GRACY |
4HKD | 25.08GRACY |
5HKD | 31.35GRACY |
6HKD | 37.62GRACY |
7HKD | 43.89GRACY |
8HKD | 50.16GRACY |
9HKD | 56.43GRACY |
10HKD | 62.7GRACY |
100HKD | 627.04GRACY |
500HKD | 3,135.21GRACY |
1000HKD | 6,270.42GRACY |
5000HKD | 31,352.14GRACY |
10000HKD | 62,704.28GRACY |
Bảng chuyển đổi số tiền GRACY sang HKD và HKD sang GRACY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GRACY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GRACY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gracy phổ biến
Gracy | 1 GRACY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.71INR |
![]() | Rp310.5IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
Gracy | 1 GRACY |
---|---|
![]() | ₽1.89RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.95JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRACY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRACY = $0.02 USD, 1 GRACY = €0.02 EUR, 1 GRACY = ₹1.71 INR, 1 GRACY = Rp310.5 IDR, 1 GRACY = $0.03 CAD, 1 GRACY = £0.02 GBP, 1 GRACY = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.0006215 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 64.16 |
![]() | 30.31 |
![]() | 0.09995 |
![]() | 0.4585 |
![]() | 64.17 |
![]() | 17,585.1 |
![]() | 236.03 |
![]() | 395.08 |
![]() | 0.02659 |
![]() | 110.72 |
![]() | 0.0006215 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.1364 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gracy của bạn
Nhập số lượng GRACY của bạn
Nhập số lượng GRACY của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gracy hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gracy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gracy sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gracy sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gracy sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gracy sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gracy sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gracy (GRACY)

解锁夏季财富热潮:Gate 余币宝与“理财一夏”活动引领加密投资新机遇
Gate 余币宝与“理财一夏”活动引领加密投资新机遇

Gate Alpha:引领Web3链上交易的创新浪潮
引领Web3链上交易的创新浪潮

Gate Wallet 是什么?重新定义 Web3 资产管理体验
Gate Wallet 打破了传统多链操作的复杂性,支持用户在一个平台上管理超过 100 条公链。

Pump.fun 要发币?官方 PUMP 代币估值 40 亿美元
最新消息显示,Pump.fun 原生代币 PUMP 即将面世。这不仅是平台发展的里程碑,更可能重新定义 Memecoin 的发行与交易规则。

Gate 2025 年 5 月透明度报告:品牌焕新升级,业务全面跃进
Gate 在交易量、用户增长、产品创新与生态拓展等方面全面发力,持续稳居全球主流交易所前列。

FARTCOIN 领衔,盘点 Pump.fun 上那些顶级 Meme 币
诸如 FARTCOIN 这类的 Pump.fun 的头部项目印证了 Meme 币的造富潜力。