EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Omani Rial (OMR)

ETH/OMR: 1 ETH ≈ ﷼704.04 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼704.04. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,619.99 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng OMR là ﷼32,683,026,104.58. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.7758, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng OMR là ﷼1,875.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang OMR

704.04-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang OMR là ﷼704.04 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,832.55
-0.23%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.01915
0.54%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,830.7
-0.42%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,830.9
-0.13%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,832.55, with a 24-hour trading change of -0.23%, ETH/USDT Spot is $1,832.55 and -0.23%, and ETH/USDT Perpetual is $1,830.9 and -0.13%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ETH sang OMR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ETH
704.04OMR
2ETH
1,408.09OMR
3ETH
2,112.13OMR
4ETH
2,816.18OMR
5ETH
3,520.23OMR
6ETH
4,224.27OMR
7ETH
4,928.32OMR
8ETH
5,632.37OMR
9ETH
6,336.41OMR
10ETH
7,040.46OMR
100ETH
70,404.64OMR
500ETH
352,023.2OMR
1000ETH
704,046.41OMR
5000ETH
3,520,232.07OMR
10000ETH
7,040,464.15OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ETH

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1OMR
0.00142ETH
2OMR
0.00284ETH
3OMR
0.004261ETH
4OMR
0.005681ETH
5OMR
0.007101ETH
6OMR
0.008522ETH
7OMR
0.009942ETH
8OMR
0.01136ETH
9OMR
0.01278ETH
10OMR
0.0142ETH
100000OMR
142.03ETH
500000OMR
710.18ETH
1000000OMR
1,420.36ETH
5000000OMR
7,101.8ETH
10000000OMR
14,203.6ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang OMR và OMR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,831.07 USD, 1 ETH = €1,640.46 EUR, 1 ETH = ₹152,971.98 INR, 1 ETH = Rp27,776,847.95 IDR, 1 ETH = $2,483.66 CAD, 1 ETH = £1,375.13 GBP, 1 ETH = ฿60,393.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
60.54
logo BTCBTC
0.0136
logo ETHETH
0.7101
logo USDTUSDT
1,300.24
logo XRPXRP
594.05
logo BNBBNB
2.2
logo SOLSOL
8.88
logo USDCUSDC
1,300.52
logo DOGEDOGE
7,478.66
logo ADAADA
1,883.25
logo TRXTRX
5,241.39
logo STETHSTETH
0.7104
logo WBTCWBTC
0.01363
logo SUISUI
397.58
logo SMARTSMART
1,101,092.39
logo LINKLINK
91.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.