EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Norwegian Krone (NOK)

ETH/NOK: 1 ETH ≈ kr19,359.47 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr19,359.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,850.38 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NOK là kr24,531,389,723,819.8. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NOK đã tăng kr333.77, biểu thị mức tăng +1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NOK là kr51,199.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr4.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NOK

kr19,359.47+1.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NOK là kr NOK, với tỷ lệ thay đổi là +1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,849, with a 24-hour trading change of 4.1%, ETH/USDT Spot is $1,849 and 4.1%, and ETH/USDT Perpetual is $1,848.4 and 4.15%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi ETH sang NOK

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1ETH
19,340.16NOK
2ETH
38,680.32NOK
3ETH
58,020.48NOK
4ETH
77,360.65NOK
5ETH
96,700.81NOK
6ETH
116,040.97NOK
7ETH
135,381.13NOK
8ETH
154,721.3NOK
9ETH
174,061.46NOK
10ETH
193,401.62NOK
100ETH
1,934,016.28NOK
500ETH
9,670,081.4NOK
1000ETH
19,340,162.8NOK
5000ETH
96,700,814.02NOK
10000ETH
193,401,628.05NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang ETH

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NOK
0.0000517ETH
2NOK
0.0001034ETH
3NOK
0.0001551ETH
4NOK
0.0002068ETH
5NOK
0.0002585ETH
6NOK
0.0003102ETH
7NOK
0.0003619ETH
8NOK
0.0004136ETH
9NOK
0.0004653ETH
10NOK
0.000517ETH
10000000NOK
517.05ETH
50000000NOK
2,585.29ETH
100000000NOK
5,170.58ETH
500000000NOK
25,852.93ETH
1000000000NOK
51,705.87ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NOK và NOK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NOK sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,842.71 USD, 1 ETH = €1,650.88 EUR, 1 ETH = ₹153,944.42 INR, 1 ETH = Rp27,953,423.67 IDR, 1 ETH = $2,499.45 CAD, 1 ETH = £1,383.88 GBP, 1 ETH = ฿60,777.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.16
logo BTCBTC
0.0004955
logo ETHETH
0.02582
logo USDTUSDT
47.62
logo XRPXRP
21.33
logo BNBBNB
0.079
logo SOLSOL
0.3135
logo USDCUSDC
47.64
logo DOGEDOGE
266.2
logo ADAADA
67.57
logo TRXTRX
191.13
logo STETHSTETH
0.02579
logo SMARTSMART
33,808.43
logo WBTCWBTC
0.0004964
logo SUISUI
12.94
logo LINKLINK
3.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.