Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn12,209.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,850.38 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng HRK là kn9,950,824,654,158.15. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng HRK đã tăng kn12.21, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng HRK là kn32,930.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn2.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang HRK là kn HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,810.55 | 0.31% | |
![]() Giao ngay | $0.01903 | 0.24% | |
![]() Giao ngay | $1,810.4 | 0.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,809.95 | 0.25% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,810.55, with a 24-hour trading change of 0.31%, ETH/USDT Spot is $1,810.55 and 0.31%, and ETH/USDT Perpetual is $1,809.95 and 0.25%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi ETH sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 12,199.16HRK |
2ETH | 24,398.33HRK |
3ETH | 36,597.49HRK |
4ETH | 48,796.66HRK |
5ETH | 60,995.83HRK |
6ETH | 73,194.99HRK |
7ETH | 85,394.16HRK |
8ETH | 97,593.32HRK |
9ETH | 109,792.49HRK |
10ETH | 121,991.66HRK |
100ETH | 1,219,916.6HRK |
500ETH | 6,099,583.03HRK |
1000ETH | 12,199,166.07HRK |
5000ETH | 60,995,830.37HRK |
10000ETH | 121,991,660.75HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.00008197ETH |
2HRK | 0.0001639ETH |
3HRK | 0.0002459ETH |
4HRK | 0.0003278ETH |
5HRK | 0.0004098ETH |
6HRK | 0.0004918ETH |
7HRK | 0.0005738ETH |
8HRK | 0.0006557ETH |
9HRK | 0.0007377ETH |
10HRK | 0.0008197ETH |
10000000HRK | 819.72ETH |
50000000HRK | 4,098.64ETH |
100000000HRK | 8,197.28ETH |
500000000HRK | 40,986.4ETH |
1000000000HRK | 81,972.81ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang HRK và HRK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HRK sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,807.15USD |
![]() | €1,619.03EUR |
![]() | ₹150,973.65INR |
![]() | Rp27,413,987.87IDR |
![]() | $2,451.22CAD |
![]() | £1,357.17GBP |
![]() | ฿59,604.87THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,996.38RUB |
![]() | R$9,829.63BRL |
![]() | د.إ6,636.76AED |
![]() | ₺61,682.37TRY |
![]() | ¥12,746.19CNY |
![]() | ¥260,232.67JPY |
![]() | $14,080.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,807.15 USD, 1 ETH = €1,619.03 EUR, 1 ETH = ₹150,973.65 INR, 1 ETH = Rp27,413,987.87 IDR, 1 ETH = $2,451.22 CAD, 1 ETH = £1,357.17 GBP, 1 ETH = ฿59,604.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SUI chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0007804 |
![]() | 0.04095 |
![]() | 74.05 |
![]() | 33.51 |
![]() | 0.1235 |
![]() | 0.4997 |
![]() | 74.07 |
![]() | 425.99 |
![]() | 107.03 |
![]() | 300.68 |
![]() | 0.04103 |
![]() | 52,014.45 |
![]() | 0.0007828 |
![]() | 21.24 |
![]() | 5.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案
本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析
探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

ETH 日内跌破1400美元,后市怎么看?
从长期看,以太坊仍具备强大生态基础和开发者社区。

第一行情|关税落地,比特币波动率回落至2.68%,ETH再次测试1780美元支撑位
关税政策落地后,比特币波动率大幅回落

一文了解2025年ETH投资指南
以太坊2025年展现出强劲增长潜力,生态系统繁荣、机构投资增加共同推动ETH价值攀升。

PROMETHEUS代币:社区驱动AI的协作智能与多元化发展
文章分析了PROMETHEUS代币在打破AI垄断、促进人机协同和构建去中心化AI生态系统中的关键作用。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
