Dorayaki Thị trường hôm nay
Dorayaki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dorayaki chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02449. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 DORA, tổng vốn hóa thị trường của Dorayaki tính bằng EUR là €21,944,090.38. Trong 24h qua, giá của Dorayaki tính bằng EUR đã tăng €0.0002327, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dorayaki tính bằng EUR là €0.2674, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01122.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DORA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DORA sang EUR là €0.02449 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DORA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DORA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dorayaki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02751 | 1.47% |
The real-time trading price of DORA/USDT Spot is $0.02751, with a 24-hour trading change of 1.47%, DORA/USDT Spot is $0.02751 and 1.47%, and DORA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dorayaki sang Euro
Bảng chuyển đổi DORA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DORA | 0.02EUR |
2DORA | 0.04EUR |
3DORA | 0.07EUR |
4DORA | 0.09EUR |
5DORA | 0.12EUR |
6DORA | 0.14EUR |
7DORA | 0.17EUR |
8DORA | 0.19EUR |
9DORA | 0.22EUR |
10DORA | 0.24EUR |
10000DORA | 244.93EUR |
50000DORA | 1,224.69EUR |
100000DORA | 2,449.39EUR |
500000DORA | 12,246.95EUR |
1000000DORA | 24,493.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DORA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 40.82DORA |
2EUR | 81.65DORA |
3EUR | 122.47DORA |
4EUR | 163.3DORA |
5EUR | 204.13DORA |
6EUR | 244.95DORA |
7EUR | 285.78DORA |
8EUR | 326.61DORA |
9EUR | 367.43DORA |
10EUR | 408.26DORA |
100EUR | 4,082.64DORA |
500EUR | 20,413.24DORA |
1000EUR | 40,826.48DORA |
5000EUR | 204,132.4DORA |
10000EUR | 408,264.81DORA |
Bảng chuyển đổi số tiền DORA sang EUR và EUR sang DORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DORA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dorayaki phổ biến
Dorayaki | 1 DORA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.28INR |
![]() | Rp414.74IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.9THB |
Dorayaki | 1 DORA |
---|---|
![]() | ₽2.53RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.93TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.94JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DORA = $0.03 USD, 1 DORA = €0.02 EUR, 1 DORA = ₹2.28 INR, 1 DORA = Rp414.74 IDR, 1 DORA = $0.04 CAD, 1 DORA = £0.02 GBP, 1 DORA = ฿0.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.02 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 557.89 |
![]() | 258.25 |
![]() | 0.8492 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,925.34 |
![]() | 2,059.17 |
![]() | 821.33 |
![]() | 0.2237 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 16.79 |
![]() | 170.43 |
![]() | 40.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dorayaki của bạn
Nhập số lượng DORA của bạn
Nhập số lượng DORA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dorayaki hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dorayaki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dorayaki sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dorayaki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dorayaki sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dorayaki sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dorayaki sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dorayaki (DORA)

Neurashi (NEI): Uma Integração Inovadora de IA e Blockchain
Neurashi nasceu em 2023, com o objetivo de resolver os defeitos de centralização dos sistemas tradicionais de IA através da tecnologia Blockchain.

O que é um Launchpad Online? As Formas Futuras e Práticas Inovadoras da Incubação de Projetos Web3
O Launchpad Online tornou-se o motor central que impulsiona os projetos desde o conceito até ao mercado.

Heima/HEI: Solução inovadora para interoperabilidade de cadeia cruzada e identidade descentralizada
Heima (HEI) está a atrair cada vez mais atenção com a sua única interoperabilidade de cadeia cruzada e solução de identidade descentralizada.

GEODNET: A Força Inovadora da Rede de Posicionamento de Alta Precisão Descentralizada
GEODNET está a trazer uma nova vitalidade e possibilidades para a indústria com a sua posição única e arquitetura tecnológica inovadora.

Calculadora Bitcoin: Desbloqueie a ferramenta inteligente para investimento em Bitcoin
Calculadora Bitcoin é uma ferramenta online ou de aplicação projetada para ajudar os usuários a calcular dados financeiros relacionados ao Bitcoin

Moeda HOUSE: Uma Ferramenta de Cobertura Inovadora para o Mercado Imobiliário
Descubra o token HOUSE: uma ferramenta inovadora de cobertura para o mercado imobiliário