DaiChuyển đổi Dai (DAI) sang US Dollar (USD)

DAI/USD: 1 DAI ≈ $1 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Dai Thị trường hôm nay

Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dai chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,694,556,251.29 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng USD là $3,694,777,924.67. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng USD đã tăng $0.0003997, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng USD là $1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8819.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang USD

$1+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang USD là $1 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DaiDAI/USDT
Giao ngay
$0.9997
0.03%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0.03%, DAI/USDT Spot is $0.9997 and 0.03%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dai sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DAI sang USD

logo DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DAI
0.99USD
2DAI
1.99USD
3DAI
2.99USD
4DAI
3.99USD
5DAI
4.99USD
6DAI
5.99USD
7DAI
6.99USD
8DAI
7.99USD
9DAI
8.99USD
10DAI
9.99USD
1000DAI
999.4USD
5000DAI
4,997USD
10000DAI
9,994USD
50000DAI
49,970USD
100000DAI
99,940USD

Bảng chuyển đổi USD sang DAI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dai
1USD
1DAI
2USD
2DAI
3USD
3DAI
4USD
4DAI
5USD
5DAI
6USD
6DAI
7USD
7DAI
8USD
8DAI
9USD
9DAI
10USD
10DAI
100USD
100.06DAI
500USD
500.3DAI
1000USD
1,000.6DAI
5000USD
5,003DAI
10000USD
10,006DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang USD và USD sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.55 INR, 1 DAI = Rp15,170.65 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23
logo BTCBTC
0.00447
logo ETHETH
0.1879
logo USDTUSDT
499.94
logo XRPXRP
205.67
logo BNBBNB
0.7344
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,062.19
logo ADAADA
620.8
logo TRXTRX
1,807.33
logo STETHSTETH
0.1875
logo WBTCWBTC
0.004512
logo SUISUI
129.34
logo LINKLINK
29.9
logo HYPEHYPE
15.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dai của bạn

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
VOIDAIトークン:ブロックチェーンのAIパワードプライバシーソリューション

VOIDAIトークン:ブロックチェーンのAIパワードプライバシーソリューション

VOIDAI トークン:ブロックチェーンとAIの完璧な融合で、革新的なプライバシー保護ソリューションを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
CITADAIL Token: GRIFFAINヘッジファンドからの新しい暗号資産投資商品

CITADAIL Token: GRIFFAINヘッジファンドからの新しい暗号資産投資商品

CITADAILトークンは、GRIFFAINヘッジファンドの新しいお気に入りです。その独自の利点、投資潜在力、市場の展望を理解し、CITADAILトークンの価格トレンドを深く分析し、トレード戦略をマスターしましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Daily News | エルサルバドルがビットコインマイニングプール、Lava Poolを立ち上げ、9月にはビットコインマイナーの収入とETHの担保収入が減少し

Daily News | エルサルバドルがビットコインマイニングプール、Lava Poolを立ち上げ、9月にはビットコインマイナーの収入とETHの担保収入が減少し

エルサルバドルがビットコインマイニングプールLava Poolを開始_ 9月にはビットコインマイナーの収入とETHの担保収入の両方が減少_ BISは中央銀行がビットコインの流れを追跡するのに役立つプラットフォームを立ち上げました

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-05
デイリーニュース | テスラがBTCフィールドを削除、世界初のブロックチェーン衛星が無事に打ち上げられ、DAIがBUSDを上回り、第3位のステーブ

デイリーニュース | テスラがBTCフィールドを削除、世界初のブロックチェーン衛星が無事に打ち上げられ、DAIがBUSDを上回り、第3位のステーブ

LTCハーフイベントのカウントダウンは10日です。LTC価格を予想し、$25,000 LTCの賞金を共有するイベントが現在進行中です。25ベーシスポイントの利上げが合意になりました。水曜日と木曜日の重要なデータに注目してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-24
最初の引用|ブラックロックは市場心理を高めるためにビットコインETF申請を提出、MakerDAOはDAI報酬を増額、株式市場は回復

最初の引用|ブラックロックは市場心理を高めるためにビットコインETF申請を提出、MakerDAOはDAI報酬を増額、株式市場は回復

最初の引用|ブラックロックは市場心理を高めるためにビットコインETF申請を提出、MakerDAOはDAI報酬を増額、株式市場は回復

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.