cVaultChuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Euro (EUR)

CVAULTCORE/EUR: 1 CVAULTCORE ≈ €5,459.61 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

cVault Thị trường hôm nay

cVault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVAULTCORE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5,459.61. Với nguồn cung lưu hành là 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của CVAULTCORE tính bằng EUR là €48,912,687.2. Trong 24h qua, giá của CVAULTCORE tính bằng EUR đã giảm €-247.54, biểu thị mức giảm -4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVAULTCORE tính bằng EUR là €358,360, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €449.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang EUR

5,459.61-4.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch cVault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo cVaultCVAULTCORE/USDT
Giao ngay
$6,370.8
0.01%

The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $6,370.8, with a 24-hour trading change of 0.01%, CVAULTCORE/USDT Spot is $6,370.8 and 0.01%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cVault sang Euro

Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang EUR

logo cVaultSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CVAULTCORE
5,459.61EUR
2CVAULTCORE
10,919.22EUR
3CVAULTCORE
16,378.84EUR
4CVAULTCORE
21,838.45EUR
5CVAULTCORE
27,298.07EUR
6CVAULTCORE
32,757.68EUR
7CVAULTCORE
38,217.3EUR
8CVAULTCORE
43,676.91EUR
9CVAULTCORE
49,136.53EUR
10CVAULTCORE
54,596.14EUR
100CVAULTCORE
545,961.46EUR
500CVAULTCORE
2,729,807.3EUR
1000CVAULTCORE
5,459,614.6EUR
5000CVAULTCORE
27,298,073EUR
10000CVAULTCORE
54,596,146EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CVAULTCORE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo cVault
1EUR
0.0001831CVAULTCORE
2EUR
0.0003663CVAULTCORE
3EUR
0.0005494CVAULTCORE
4EUR
0.0007326CVAULTCORE
5EUR
0.0009158CVAULTCORE
6EUR
0.001098CVAULTCORE
7EUR
0.001282CVAULTCORE
8EUR
0.001465CVAULTCORE
9EUR
0.001648CVAULTCORE
10EUR
0.001831CVAULTCORE
1000000EUR
183.16CVAULTCORE
5000000EUR
915.81CVAULTCORE
10000000EUR
1,831.63CVAULTCORE
50000000EUR
9,158.15CVAULTCORE
100000000EUR
18,316.31CVAULTCORE

Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang EUR và EUR sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVAULTCORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cVault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $6,094 USD, 1 CVAULTCORE = €5,459.61 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹509,107.39 INR, 1 CVAULTCORE = Rp92,444,369.36 IDR, 1 CVAULTCORE = $8,265.9 CAD, 1 CVAULTCORE = £4,576.59 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿200,997.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.09
logo BTCBTC
0.005331
logo ETHETH
0.2276
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
238.09
logo BNBBNB
0.8637
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,519.51
logo ADAADA
758.59
logo TRXTRX
2,106.74
logo STETHSTETH
0.2274
logo WBTCWBTC
0.005344
logo SUISUI
148.68
logo LINKLINK
36.08
logo AVAXAVAX
25.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng cVault của bạn

01

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua cVault

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cVault (CVAULTCORE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.