ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Brazilian Real (BRL)

CHR/BRL: 1 CHR ≈ R$0.5661 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.5661. Với nguồn cung lưu hành là 842,381,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng BRL là R$2,594,203,661.2. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng BRL đã giảm R$-0.04379, biểu thị mức giảm -7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng BRL là R$8.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang BRL

R$0.5661-7.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang BRL là R$0.5661 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -7.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.105
-6.34%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1051
-5.1%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.105, with a 24-hour trading change of -6.34%, CHR/USDT Spot is $0.105 and -6.34%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1051 and -5.1%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CHR sang BRL

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CHR
0.56BRL
2CHR
1.13BRL
3CHR
1.69BRL
4CHR
2.26BRL
5CHR
2.83BRL
6CHR
3.39BRL
7CHR
3.96BRL
8CHR
4.52BRL
9CHR
5.09BRL
10CHR
5.66BRL
1000CHR
566.17BRL
5000CHR
2,830.88BRL
10000CHR
5,661.76BRL
50000CHR
28,308.83BRL
100000CHR
56,617.67BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CHR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1BRL
1.76CHR
2BRL
3.53CHR
3BRL
5.29CHR
4BRL
7.06CHR
5BRL
8.83CHR
6BRL
10.59CHR
7BRL
12.36CHR
8BRL
14.12CHR
9BRL
15.89CHR
10BRL
17.66CHR
100BRL
176.62CHR
500BRL
883.11CHR
1000BRL
1,766.23CHR
5000BRL
8,831.16CHR
10000BRL
17,662.32CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang BRL và BRL sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.7 INR, 1 CHR = Rp1,579.02 IDR, 1 CHR = $0.14 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.27
logo BTCBTC
0.000892
logo ETHETH
0.0372
logo USDTUSDT
91.92
logo XRPXRP
39.53
logo BNBBNB
0.1436
logo SOLSOL
0.5524
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
428.64
logo ADAADA
123.32
logo TRXTRX
338.41
logo STETHSTETH
0.03719
logo WBTCWBTC
0.0008949
logo SUISUI
24.74
logo LINKLINK
6.09
logo AVAXAVAX
4.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.