ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Bahraini Dinar (BHD)

LINK/BHD: 1 LINK ≈ .د.ب5.25 BHD

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب5.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng BHD là .د.ب1,299,087,945.27. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng BHD đã tăng .د.ب0.1388, biểu thị mức tăng +2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng BHD là .د.ب19.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.05571.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang BHD

.د.ب5.25+2.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang BHD là .د.ب5.25 BHD, với tỷ lệ thay đổi là +2.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/BHD trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.94, with a 24-hour trading change of 2.47%, LINK/USDT Spot is $13.94 and 2.47%, and LINK/USDT Perpetual is $13.93 and 2.42%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Bahraini Dinar

Bảng chuyển đổi LINK sang BHD

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo BHD
1LINK
5.21BHD
2LINK
10.43BHD
3LINK
15.65BHD
4LINK
20.87BHD
5LINK
26.08BHD
6LINK
31.3BHD
7LINK
36.52BHD
8LINK
41.74BHD
9LINK
46.95BHD
10LINK
52.17BHD
100LINK
521.77BHD
500LINK
2,608.87BHD
1000LINK
5,217.75BHD
5000LINK
26,088.76BHD
10000LINK
52,177.52BHD

Bảng chuyển đổi BHD sang LINK

logo BHDSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1BHD
0.1916LINK
2BHD
0.3833LINK
3BHD
0.5749LINK
4BHD
0.7666LINK
5BHD
0.9582LINK
6BHD
1.14LINK
7BHD
1.34LINK
8BHD
1.53LINK
9BHD
1.72LINK
10BHD
1.91LINK
1000BHD
191.65LINK
5000BHD
958.26LINK
10000BHD
1,916.53LINK
50000BHD
9,582.67LINK
100000BHD
19,165.34LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang BHD và BHD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BHD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.88 USD, 1 LINK = €12.43 EUR, 1 LINK = ₹1,159.32 INR, 1 LINK = Rp210,510.42 IDR, 1 LINK = $18.82 CAD, 1 LINK = £10.42 GBP, 1 LINK = ฿457.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BHDBHD
logo GTGT
62.01
logo BTCBTC
0.01377
logo ETHETH
0.7281
logo USDTUSDT
1,329.89
logo XRPXRP
619.94
logo BNBBNB
2.2
logo SOLSOL
9.11
logo USDCUSDC
1,329.65
logo DOGEDOGE
7,757.48
logo ADAADA
1,964.23
logo TRXTRX
5,453.97
logo STETHSTETH
0.7286
logo WBTCWBTC
0.0138
logo SUISUI
392
logo SMARTSMART
1,152,328.62
logo LINKLINK
95.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Bahraini Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Bahraini Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.