ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Aruban Florin (AWG) là ƒ25.11. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng AWG là ƒ29,543,169,463.07. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng AWG đã giảm ƒ-0.02997, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng AWG là ƒ94.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.2652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang AWG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang AWG là ƒ25.11 AWG, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/AWG trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.95 | -0.46% | |
![]() Giao ngay | $0.007662 | -0.16% | |
![]() Giao ngay | $13.96 | -0.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.94 | -0.87% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.95, with a 24-hour trading change of -0.46%, LINK/USDT Spot is $13.95 and -0.46%, and LINK/USDT Perpetual is $13.94 and -0.87%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi LINK sang AWG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 25.19AWG |
2LINK | 50.39AWG |
3LINK | 75.58AWG |
4LINK | 100.78AWG |
5LINK | 125.98AWG |
6LINK | 151.17AWG |
7LINK | 176.37AWG |
8LINK | 201.56AWG |
9LINK | 226.76AWG |
10LINK | 251.96AWG |
100LINK | 2,519.6AWG |
500LINK | 12,598.02AWG |
1000LINK | 25,196.04AWG |
5000LINK | 125,980.2AWG |
10000LINK | 251,960.4AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWG | 0.03968LINK |
2AWG | 0.07937LINK |
3AWG | 0.119LINK |
4AWG | 0.1587LINK |
5AWG | 0.1984LINK |
6AWG | 0.2381LINK |
7AWG | 0.2778LINK |
8AWG | 0.3175LINK |
9AWG | 0.3571LINK |
10AWG | 0.3968LINK |
10000AWG | 396.88LINK |
50000AWG | 1,984.43LINK |
100000AWG | 3,968.87LINK |
500000AWG | 19,844.38LINK |
1000000AWG | 39,688.77LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang AWG và AWG sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang AWG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AWG sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $14.08USD |
![]() | €12.61EUR |
![]() | ₹1,175.94INR |
![]() | Rp213,529.2IDR |
![]() | $19.09CAD |
![]() | £10.57GBP |
![]() | ฿464.27THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,300.74RUB |
![]() | R$76.56BRL |
![]() | د.إ51.69AED |
![]() | ₺480.45TRY |
![]() | ¥99.28CNY |
![]() | ¥2,026.97JPY |
![]() | $109.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.08 USD, 1 LINK = €12.61 EUR, 1 LINK = ₹1,175.94 INR, 1 LINK = Rp213,529.2 IDR, 1 LINK = $19.09 CAD, 1 LINK = £10.57 GBP, 1 LINK = ฿464.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AWG
ETH chuyển đổi sang AWG
USDT chuyển đổi sang AWG
XRP chuyển đổi sang AWG
BNB chuyển đổi sang AWG
SOL chuyển đổi sang AWG
USDC chuyển đổi sang AWG
DOGE chuyển đổi sang AWG
ADA chuyển đổi sang AWG
TRX chuyển đổi sang AWG
STETH chuyển đổi sang AWG
WBTC chuyển đổi sang AWG
SUI chuyển đổi sang AWG
SMART chuyển đổi sang AWG
LINK chuyển đổi sang AWG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.02 |
![]() | 0.002952 |
![]() | 0.1529 |
![]() | 279.34 |
![]() | 127.6 |
![]() | 0.4711 |
![]() | 1.9 |
![]() | 279.32 |
![]() | 1,604.51 |
![]() | 408.07 |
![]() | 1,127.6 |
![]() | 0.1529 |
![]() | 0.002955 |
![]() | 80.62 |
![]() | 235,721.18 |
![]() | 19.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT, AWG sang BTC, AWG sang ETH, AWG sang USBT, AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Aruban Florin (AWG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Aruban Florin?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Свяжет ли BNB Chain Link цепь SOL для оживления онлайн-экосистемы?
Эта статья анализирует партию новых монет с сильными эффектами создания богатства на цепи в последнее время.

Что такое VIDT Datalink (VIDT)? Узнайте о платформе VIDT Datalink и токене VIDT
VIDT Datalink (VIDT) - это децентрализованная блокчейн-платформа, которая обеспечивает безопасную и прозрачную верификацию цифровых активов и документов.

Токен DEEPLINK: децентрализованная игровая экосистема в облаке на основе Блокчейн
Эта статья углубляется в то, как токен DEEPLINK может принести революционные изменения в игровую индустрию путем интеграции искусственного интеллекта и технологии блокчейн.

Chainlink (LINK токен): Революционизация Блокчейна с помощью решений Oracle
Монета LINK, собственная криптовалюта Chainlink, играет ключевую роль в ее миссии по преодолению разрыва между смарт-контрактами на основе блокчейна и данными реального мира.

Token ONDA: Расширение OndaLink для Chrome позволяет вести чат в режиме реального времени
Исследуйте токены ONDA и расширения OndaLink для Chrome, и испытайте революционный веб-чат.

DOGER Token: Мобильное приложение Pet AI Agent DOGELINK привлекает внимание
Изучите токен DOGER: инновационный пионер в области искусственного интеллекта для домашних животных.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
