SNSChuyển đổi SNS (FIDA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FIDA/IDR: 1 FIDA ≈ Rp1,287.15 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,287.15. Với nguồn cung lưu hành là 990,911,611.51 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của FIDA tính bằng IDR là Rp19,348,299,107,589,286.57. Trong 24h qua, giá của FIDA tính bằng IDR đã giảm Rp-64.44, biểu thị mức giảm -4.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDA tính bằng IDR là Rp284,735.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp856.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang IDR

Rp1,287.15-4.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIDA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.08498
-4.46%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08467
-3.25%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.08498, with a 24-hour trading change of -4.46%, FIDA/USDT Spot is $0.08498 and -4.46%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.08467 and -3.25%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FIDA sang IDR

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FIDA
1,287.15IDR
2FIDA
2,574.3IDR
3FIDA
3,861.45IDR
4FIDA
5,148.6IDR
5FIDA
6,435.76IDR
6FIDA
7,722.91IDR
7FIDA
9,010.06IDR
8FIDA
10,297.21IDR
9FIDA
11,584.36IDR
10FIDA
12,871.52IDR
100FIDA
128,715.2IDR
500FIDA
643,576.03IDR
1000FIDA
1,287,152.07IDR
5000FIDA
6,435,760.37IDR
10000FIDA
12,871,520.74IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FIDA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1IDR
0.0007769FIDA
2IDR
0.001553FIDA
3IDR
0.00233FIDA
4IDR
0.003107FIDA
5IDR
0.003884FIDA
6IDR
0.004661FIDA
7IDR
0.005438FIDA
8IDR
0.006215FIDA
9IDR
0.006992FIDA
10IDR
0.007769FIDA
1000000IDR
776.9FIDA
5000000IDR
3,884.54FIDA
10000000IDR
7,769.08FIDA
50000000IDR
38,845.44FIDA
100000000IDR
77,690.89FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang IDR và IDR sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.08 USD, 1 FIDA = €0.08 EUR, 1 FIDA = ₹7.09 INR, 1 FIDA = Rp1,287.15 IDR, 1 FIDA = $0.12 CAD, 1 FIDA = £0.06 GBP, 1 FIDA = ฿2.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001527
logo BTCBTC
0.0000003194
logo ETHETH
0.00001332
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.014
logo BNBBNB
0.00005149
logo SOLSOL
0.0001985
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1532
logo ADAADA
0.04428
logo TRXTRX
0.1221
logo STETHSTETH
0.00001334
logo WBTCWBTC
0.0000003204
logo SUISUI
0.008723
logo LINKLINK
0.002164
logo AVAXAVAX
0.001492

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SNS của bạn

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SNS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SNS (FIDA)

Tìm hiểu thêm về SNS (FIDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.