AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Bulgarian Lev (BGN)

AVAX/BGN: 1 AVAX ≈ лв43.03 BGN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв43.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,203,764.42 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng BGN là лв31,537,932,705.14. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng BGN đã tăng лв2.15, biểu thị mức tăng +5.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng BGN là лв254.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв4.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang BGN

лв43.03+5.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang BGN là лв43.03 BGN, với tỷ lệ thay đổi là +5.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/BGN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.66, with a 24-hour trading change of 6.84%, AVAX/USDT Spot is $24.66 and 6.84%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.68 and 6.38%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Bulgarian Lev

Bảng chuyển đổi AVAX sang BGN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo BGN
1AVAX
43.03BGN
2AVAX
86.07BGN
3AVAX
129.1BGN
4AVAX
172.14BGN
5AVAX
215.18BGN
6AVAX
258.21BGN
7AVAX
301.25BGN
8AVAX
344.29BGN
9AVAX
387.32BGN
10AVAX
430.36BGN
100AVAX
4,303.64BGN
500AVAX
21,518.24BGN
1000AVAX
43,036.48BGN
5000AVAX
215,182.44BGN
10000AVAX
430,364.88BGN

Bảng chuyển đổi BGN sang AVAX

logo BGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1BGN
0.02323AVAX
2BGN
0.04647AVAX
3BGN
0.0697AVAX
4BGN
0.09294AVAX
5BGN
0.1161AVAX
6BGN
0.1394AVAX
7BGN
0.1626AVAX
8BGN
0.1858AVAX
9BGN
0.2091AVAX
10BGN
0.2323AVAX
10000BGN
232.36AVAX
50000BGN
1,161.8AVAX
100000BGN
2,323.6AVAX
500000BGN
11,618.04AVAX
1000000BGN
23,236.09AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang BGN và BGN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BGN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.56 USD, 1 AVAX = €22 EUR, 1 AVAX = ₹2,051.8 INR, 1 AVAX = Rp372,568.71 IDR, 1 AVAX = $33.31 CAD, 1 AVAX = £18.44 GBP, 1 AVAX = ฿810.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BGNBGN
logo GTGT
12.84
logo BTCBTC
0.002763
logo ETHETH
0.1142
logo USDTUSDT
285.31
logo XRPXRP
117.9
logo BNBBNB
0.4375
logo SOLSOL
1.65
logo USDCUSDC
285.39
logo DOGEDOGE
1,211.99
logo ADAADA
350.36
logo TRXTRX
1,092.96
logo STETHSTETH
0.1144
logo SUISUI
71.35
logo WBTCWBTC
0.002769
logo LINKLINK
16.94
logo AVAXAVAX
11.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Bulgarian Lev

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Bulgarian Lev?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.