AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼2.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng SAR là ﷼631,299,438.8. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng SAR đã tăng ﷼0.08679, biểu thị mức tăng +3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng SAR là ﷼24.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04571.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang SAR là ﷼2.44 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6404 | 2.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6375 | 2.69% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6404, with a 24-hour trading change of 2.26%, AVA/USDT Spot is $0.6404 and 2.26%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6375 and 2.69%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi AVA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 2.44SAR |
2AVA | 4.89SAR |
3AVA | 7.33SAR |
4AVA | 9.78SAR |
5AVA | 12.22SAR |
6AVA | 14.67SAR |
7AVA | 17.12SAR |
8AVA | 19.56SAR |
9AVA | 22.01SAR |
10AVA | 24.45SAR |
100AVA | 244.57SAR |
500AVA | 1,222.87SAR |
1000AVA | 2,445.75SAR |
5000AVA | 12,228.75SAR |
10000AVA | 24,457.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.4088AVA |
2SAR | 0.8177AVA |
3SAR | 1.22AVA |
4SAR | 1.63AVA |
5SAR | 2.04AVA |
6SAR | 2.45AVA |
7SAR | 2.86AVA |
8SAR | 3.27AVA |
9SAR | 3.67AVA |
10SAR | 4.08AVA |
1000SAR | 408.87AVA |
5000SAR | 2,044.36AVA |
10000SAR | 4,088.72AVA |
50000SAR | 20,443.62AVA |
100000SAR | 40,887.25AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang SAR và SAR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.65USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹54.49INR |
![]() | Rp9,893.7IDR |
![]() | $0.88CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.51THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽60.27RUB |
![]() | R$3.55BRL |
![]() | د.إ2.4AED |
![]() | ₺22.26TRY |
![]() | ¥4.6CNY |
![]() | ¥93.92JPY |
![]() | $5.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.65 USD, 1 AVA = €0.58 EUR, 1 AVA = ₹54.49 INR, 1 AVA = Rp9,893.7 IDR, 1 AVA = $0.88 CAD, 1 AVA = £0.49 GBP, 1 AVA = ฿21.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.12 |
![]() | 0.001262 |
![]() | 0.05201 |
![]() | 133.3 |
![]() | 55.14 |
![]() | 0.2043 |
![]() | 0.7625 |
![]() | 133.37 |
![]() | 570.06 |
![]() | 174.68 |
![]() | 494.37 |
![]() | 0.05191 |
![]() | 0.001261 |
![]() | 34.49 |
![]() | 8.33 |
![]() | 5.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

มีอะไรบ้างเกี่ยวกับ Kava? ทั้งหมดเกี่ยวกับ TOKEN Cryptocurrency KAVA
In the ever-evolving landscape of blockchain and cryptocurrency, Kava has emerged as a prominent player, known for bridging the best features of Ethereum and Cosmos.

Kava เหรียญ: การวิเคราะห์ราคาปี 2025 และภาพรวมของแพลตฟอร์ม DeFi
ค้นพบทฤษฎีเหรียญ Kava 2025, เคล็ดลับการซื้อ, และรางวัลการจ้างงานสำหรับนักลงทุนสกุลเงินดิจิตอล

AVL Token: Avalon Labs Builds A Financial Ecosystem On the Bitcoin Chain
สำรวจว่าโทเค็น AVL กำลังขับเคลื่อนการปฏิวัติการเงินบิทคอยน์ on-chain ของ Avalon Labs อย่างมีพลัง

โทเค็น AVL: ส่วนหลักของระบบ Bitcoin DeFi ของ Avalon Labs
AVL Token helps investors unlock Bitcoins potential and maximize liquidity and yields through USDa stablecoins, decentralized lending platforms, and Bitcoin derivatives.

AVAXAI Token คืออะไร?
AIvalanche DeFAI Agents กำลังทำให้ระบบบล็อกเชน Avalanche เปลี่ยนแปลงอย่างรุนแรง

ค้นพบโทเค็น LAVA: โปรโตคอลข้อมูลสมัยใหม่สำหรับโลกบล็อกเชน
เป็นผู้นำในการประสานงานการจราจรระหว่างเครือข่ายครอสเชน LAVA token ยอดเยี่ยมด้วยโปรโตคอลข้อมูลบล็อกเชนที่นวัตกรรม
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Hiểu về AVA AI: Là Đại lý Cờ của Holoworld AI, Giá trị của nó là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

AVAAI Token: Biến đổi Tương lai của Giao dịch Thông minh
